(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclear disaster site
C1

nuclear disaster site

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực thảm họa hạt nhân địa điểm thảm họa hạt nhân vùng thảm họa hạt nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclear disaster site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm nơi một thảm họa hạt nhân đã xảy ra, gây ra những hậu quả đáng kể về môi trường và sức khỏe.

Definition (English Meaning)

A location where a nuclear disaster has occurred, causing significant environmental and health consequences.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclear disaster site'

  • "The government is still struggling to decontaminate the nuclear disaster site."

    "Chính phủ vẫn đang phải vật lộn để khử nhiễm khu vực thảm họa hạt nhân."

  • "Visiting a nuclear disaster site can be a sobering experience."

    "Tham quan một khu vực thảm họa hạt nhân có thể là một trải nghiệm làm người ta tỉnh ngộ."

  • "Scientists are studying the long-term effects of radiation on wildlife at the nuclear disaster site."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu những tác động lâu dài của phóng xạ đối với động vật hoang dã tại khu vực thảm họa hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclear disaster site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclear disaster site
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nuclear accident zone(khu vực tai nạn hạt nhân)
radioactive contamination zone(vùng ô nhiễm phóng xạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Nuclear disaster site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các khu vực bị ô nhiễm phóng xạ nặng nề sau sự cố hạt nhân, ví dụ như Chernobyl hoặc Fukushima. Nó nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự kiện và những tác động lâu dài đến môi trường và con người. So với các cụm từ như 'contaminated area' (khu vực bị ô nhiễm) hoặc 'exclusion zone' (vùng cấm), 'nuclear disaster site' mang tính chất kịch tính và nhấn mạnh hơn về quy mô và hậu quả của thảm họa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

Sử dụng 'at' để chỉ vị trí chính xác của địa điểm thảm họa ('at the nuclear disaster site'). Sử dụng 'near' để chỉ vị trí gần địa điểm thảm họa ('near the nuclear disaster site').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclear disaster site'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)