(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child desertion
C1

child desertion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi con cái bỏ mặc con cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child desertion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cha mẹ hoặc người chăm sóc bỏ rơi con cái mà không cung cấp sự chăm sóc và đảm bảo phúc lợi cho chúng.

Definition (English Meaning)

The act of a parent or caregiver abandoning a child without providing for their care and well-being.

Ví dụ Thực tế với 'Child desertion'

  • "Child desertion is a serious crime with severe penalties."

    "Bỏ rơi con cái là một tội ác nghiêm trọng với những hình phạt nặng nề."

  • "The police are investigating a case of child desertion."

    "Cảnh sát đang điều tra một vụ bỏ rơi trẻ em."

  • "Child desertion can have long-lasting psychological effects on the child."

    "Bỏ rơi con cái có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý lâu dài cho trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child desertion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child desertion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Child desertion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để mô tả hành vi vô trách nhiệm và gây tổn hại nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ em. Nó nhấn mạnh sự bỏ mặc hoàn toàn và thiếu quan tâm đến nhu cầu cơ bản của trẻ. Khác với 'child neglect' (sao nhãng trẻ em), 'child desertion' ám chỉ sự bỏ rơi về mặt thể chất và thường xuyên cả về mặt tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường kết hợp với hậu quả hoặc phạm vi ảnh hưởng của hành vi bỏ rơi, ví dụ: 'the consequences of child desertion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child desertion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)