child abandonment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child abandonment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bỏ rơi, ruồng bỏ, hoặc không thực hiện nghĩa vụ của cha mẹ hoặc người giám hộ đối với một đứa trẻ.
Definition (English Meaning)
The act of deserting, forsaking, or failing to fulfill the duties of a parent or custodian towards a child.
Ví dụ Thực tế với 'Child abandonment'
-
"Child abandonment is a serious crime with severe consequences."
"Bỏ rơi trẻ em là một tội nghiêm trọng với những hậu quả nặng nề."
-
"The social worker investigated the case of child abandonment."
"Nhân viên xã hội đã điều tra vụ việc bỏ rơi trẻ em."
-
"Child abandonment can have long-lasting psychological effects on the child."
"Việc bỏ rơi trẻ em có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý lâu dài cho đứa trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child abandonment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child abandonment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child abandonment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội học để mô tả tình huống cha mẹ hoặc người giám hộ cố ý hoặc vô ý từ bỏ trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ trẻ em. Nó khác với 'neglect' (sao nhãng) ở chỗ nó liên quan đến hành động từ bỏ hoàn toàn, trong khi 'neglect' liên quan đến việc không cung cấp đủ sự chăm sóc cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Child abandonment of' thường được sử dụng để chỉ việc từ bỏ một đứa trẻ cụ thể hoặc một nhóm trẻ em. Ví dụ: 'The case involved child abandonment of three siblings.' (Vụ việc liên quan đến việc bỏ rơi ba anh chị em).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child abandonment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.