parental responsibility
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parental responsibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trách nhiệm của cha mẹ, bao gồm các nghĩa vụ, bổn phận và quyền hợp pháp đối với con cái của họ.
Definition (English Meaning)
The duties, obligations, and legal rights of a parent towards their child.
Ví dụ Thực tế với 'Parental responsibility'
-
"The court determined the allocation of parental responsibility between the parents."
"Tòa án đã quyết định việc phân bổ trách nhiệm của cha mẹ giữa hai người."
-
"Parents share the parental responsibility for their children until they reach adulthood."
"Cha mẹ chia sẻ trách nhiệm làm cha mẹ đối với con cái của họ cho đến khi chúng trưởng thành."
-
"The law outlines the scope of parental responsibility."
"Luật pháp vạch ra phạm vi trách nhiệm của cha mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parental responsibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: responsibility
- Adjective: parental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parental responsibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các khía cạnh pháp lý và đạo đức của việc nuôi dạy con cái. Nó bao gồm việc cung cấp nhu cầu cơ bản, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của trẻ. Khác với 'childcare', 'parental responsibility' nhấn mạnh khía cạnh trách nhiệm pháp lý và đạo đức lâu dài của cha mẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Responsibility for' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm đối với một hành động hoặc một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Parental responsibility for a child's education'. 'Responsibility in' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm trong một lĩnh vực hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: 'Parental responsibility in raising a well-adjusted child'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parental responsibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.