(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child-rearing
B2

child-rearing

noun

Nghĩa tiếng Việt

việc nuôi dạy con cái cách nuôi con phương pháp nuôi dạy con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child-rearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nuôi dưỡng và giáo dục một đứa trẻ.

Definition (English Meaning)

The process of bringing up a child.

Ví dụ Thực tế với 'Child-rearing'

  • "Good child-rearing involves providing both love and discipline."

    "Việc nuôi dạy con tốt bao gồm cả việc cho con tình yêu thương và kỷ luật."

  • "The book offers advice on child-rearing."

    "Cuốn sách đưa ra lời khuyên về việc nuôi dạy con cái."

  • "Cultural norms often influence child-rearing practices."

    "Các chuẩn mực văn hóa thường ảnh hưởng đến phương pháp nuôi dạy con cái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child-rearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child-rearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Child-rearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh đến cả khía cạnh vật chất (chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng) lẫn khía cạnh tinh thần (giáo dục, bồi dưỡng nhân cách) trong việc nuôi dạy con cái. Nó bao hàm những hoạt động và phương pháp mà cha mẹ hoặc người giám hộ sử dụng để giúp trẻ phát triển toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'differences *in* child-rearing practices' (sự khác biệt trong các phương pháp nuôi dạy con cái), 'the effect *on* child-rearing' (ảnh hưởng đến việc nuôi dạy con cái). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực, còn 'on' chỉ tác động, ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child-rearing'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many parents believe that consistent child-rearing builds strong character.
Nhiều bậc cha mẹ tin rằng việc nuôi dạy con cái nhất quán sẽ xây dựng tính cách mạnh mẽ.
Phủ định
Only with dedication can successful child-rearing be achieved.
Chỉ với sự tận tâm, việc nuôi dạy con cái thành công mới có thể đạt được.
Nghi vấn
Should parents prioritize open communication, successful child-rearing is more likely.
Nếu cha mẹ nên ưu tiên giao tiếp cởi mở, thì việc nuôi dạy con cái thành công có nhiều khả năng hơn.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parents' child-rearing methods greatly influenced their children's behavior.
Phương pháp nuôi dạy con cái của cha mẹ đã ảnh hưởng lớn đến hành vi của con cái họ.
Phủ định
My neighbors' child-rearing style isn't something I agree with.
Tôi không đồng ý với cách nuôi dạy con cái của hàng xóm tôi.
Nghi vấn
Is her husband's child-rearing philosophy similar to hers?
Triết lý nuôi dạy con cái của chồng cô ấy có giống với của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)