(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ development
B2

development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phát triển quá trình phát triển sự tiến triển sự tiến bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phát triển hoặc cải thiện

Definition (English Meaning)

The process of growing or improving

Ví dụ Thực tế với 'Development'

  • "Sustainable development is crucial for the future of our planet."

    "Phát triển bền vững là rất quan trọng cho tương lai của hành tinh chúng ta."

  • "The development of artificial intelligence is rapidly changing the world."

    "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đang thay đổi thế giới một cách nhanh chóng."

  • "Economic development is essential for reducing poverty."

    "Phát triển kinh tế là điều cần thiết để giảm nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Development'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth(sự tăng trưởng)
progress(sự tiến bộ)
advancement(sự tiến triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'development' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ, tăng trưởng, hoặc cải thiện trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Khác với 'growth' (sự tăng trưởng) thường chỉ về kích thước hoặc số lượng, 'development' nhấn mạnh sự hoàn thiện và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: development in technology (phát triển trong công nghệ). of: the development of a new product (sự phát triển của một sản phẩm mới). for: development aid for poorer countries (viện trợ phát triển cho các nước nghèo hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Development'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council is considering developing the waterfront area.
Hội đồng thành phố đang xem xét việc phát triển khu vực ven sông.
Phủ định
She avoids discussing the development of her career.
Cô ấy tránh thảo luận về sự phát triển sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Do you mind postponing the development of the new software?
Bạn có phiền hoãn việc phát triển phần mềm mới không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To develop new skills is essential for career advancement.
Phát triển các kỹ năng mới là điều cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
Phủ định
It's important not to develop bad habits when learning a new language.
Điều quan trọng là không phát triển những thói quen xấu khi học một ngôn ngữ mới.
Nghi vấn
Why do companies invest so much to develop new technologies?
Tại sao các công ty đầu tư rất nhiều để phát triển công nghệ mới?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has been developing rapidly over the past decade.
Thành phố đã và đang phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.
Phủ định
The economy hasn't been developing as quickly as expected this year.
Nền kinh tế đã không phát triển nhanh như mong đợi trong năm nay.
Nghi vấn
Has the company been developing new products recently?
Công ty có đang phát triển sản phẩm mới gần đây không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developmental progress of the city is as rapid as its economic growth.
Sự phát triển của thành phố nhanh chóng như sự tăng trưởng kinh tế của nó.
Phủ định
The city's development isn't as advanced as the neighboring town's.
Sự phát triển của thành phố không tiên tiến bằng thị trấn lân cận.
Nghi vấn
Is the development sector receiving as much investment as the tourism sector?
Liệu ngành phát triển có nhận được nhiều đầu tư như ngành du lịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)