(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upbringing
B2

upbringing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nuôi dưỡng sự giáo dục nền giáo dục sự dạy dỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upbringing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nuôi dưỡng, dạy dỗ mà một đứa trẻ nhận được từ cha mẹ trong suốt thời thơ ấu.

Definition (English Meaning)

The treatment and instruction received by a child from its parents throughout his or her childhood.

Ví dụ Thực tế với 'Upbringing'

  • "He had a strict upbringing."

    "Anh ấy đã có một sự nuôi dạy nghiêm khắc."

  • "His upbringing influenced his political views."

    "Sự nuôi dưỡng của anh ấy đã ảnh hưởng đến quan điểm chính trị của anh ấy."

  • "She had a privileged upbringing."

    "Cô ấy đã có một sự nuôi dưỡng đặc quyền."

  • "A good upbringing is essential for a child's development."

    "Một sự nuôi dưỡng tốt là điều cần thiết cho sự phát triển của một đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upbringing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

values(các giá trị)
education(giáo dục)
environment(môi trường)
character(tính cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Upbringing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'upbringing' nhấn mạnh đến quá trình nuôi dưỡng và giáo dục, đặc biệt là những ảnh hưởng đến tính cách và hành vi của một người. Nó thường được sử dụng để mô tả môi trường gia đình và các giá trị được truyền đạt cho trẻ em. So với 'raising', 'upbringing' mang tính trang trọng hơn và tập trung hơn vào những ảnh hưởng lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ thường được dùng để chỉ môi trường nuôi dưỡng (e.g., a strict upbringing in a religious family). ‘of’ có thể được dùng để chỉ phẩm chất hoặc đặc điểm của sự nuôi dưỡng (e.g., an upbringing of privilege).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upbringing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)