chock
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái nêm hoặc khối gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác được đặt vào bánh xe hoặc vật thể khác để ngăn nó di chuyển.
Definition (English Meaning)
A wedge or block of wood, metal, or other material placed against a wheel or other object to prevent it from moving.
Ví dụ Thực tế với 'Chock'
-
"The pilot placed chocks under the wheels of the plane."
"Phi công đặt nêm dưới bánh máy bay."
-
"The workers used chocks to secure the heavy machinery."
"Công nhân sử dụng nêm để cố định máy móc hạng nặng."
-
"The sink was chocked with hair."
"Bồn rửa bị tắc nghẽn bởi tóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chock
- Verb: chock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chock thường được sử dụng để giữ các phương tiện (ô tô, máy bay) ở vị trí an toàn khi đậu hoặc bảo trì. Nó nhấn mạnh tính chất cố định và an toàn, khác với các biện pháp tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chock thường đi với 'under' (đặt dưới) hoặc 'behind' (đặt sau) bánh xe/vật thể để ngăn chặn chuyển động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chock'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they chock the wheels of the airplane before takeoff.
|
Ồ, họ chèn bánh máy bay trước khi cất cánh. |
| Phủ định |
Well, I didn't chock the door, so it slammed shut.
|
Chà, tôi đã không chèn cửa, vì vậy nó đóng sầm lại. |
| Nghi vấn |
Hey, did you chock the trailer before unhitching it?
|
Này, bạn đã chèn moóc trước khi tháo nó ra chưa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers used chocks: they secured the wheels of the heavy machinery to prevent any movement.
|
Những người công nhân đã sử dụng các miếng chèn: họ cố định bánh xe của máy móc hạng nặng để ngăn chặn bất kỳ sự di chuyển nào. |
| Phủ định |
The delivery was delayed: they didn't chock the truck wheels properly, resulting in it rolling downhill.
|
Việc giao hàng bị trì hoãn: họ đã không chèn bánh xe tải đúng cách, dẫn đến việc nó lăn xuống dốc. |
| Nghi vấn |
Did they chock the airplane's wheels: a necessary procedure during refueling?
|
Họ đã chèn bánh xe máy bay chưa: một quy trình cần thiết trong quá trình tiếp nhiên liệu? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers used to chock the wheels of the train to prevent it from moving.
|
Những người công nhân đã từng chèn bánh xe lửa để ngăn nó di chuyển. |
| Phủ định |
We didn't use to chock the door open; we used a rock.
|
Chúng tôi đã không chèn cửa để mở; chúng tôi đã dùng một hòn đá. |
| Nghi vấn |
Did they use to chock the aircraft wheels before takeoff?
|
Họ đã từng chèn bánh máy bay trước khi cất cánh phải không? |