wedge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng vật liệu rắn, dày ở một đầu và thuôn nhọn về một cạnh mỏng, được sử dụng để tách các vật thể hoặc các bộ phận của một vật thể, nâng một vật thể hoặc giữ một vật thể ở đúng vị trí.
Definition (English Meaning)
A piece of solid material, thick at one end and tapering to a thin edge, that is used to separate objects or parts of an object, lift an object, or hold an object in place.
Ví dụ Thực tế với 'Wedge'
-
"He used a wedge to keep the door open."
"Anh ấy dùng một cái nêm để giữ cửa mở."
-
"A wedge of cheese."
"Một miếng phô mai hình nêm."
-
"The political party tried to wedge itself between the two major parties."
"Đảng phái chính trị đó đã cố gắng chen chân vào giữa hai đảng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wedge
- Verb: wedge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wedge thường được sử dụng để chỉ những vật có hình nêm, được dùng để chèn vào khe hở, giữ chặt hoặc tách rời vật khác. Nó có thể là một công cụ đơn giản hoặc một bộ phận của một thiết bị phức tạp hơn. Khác với 'shim' (miếng chêm) thường dùng để điều chỉnh độ cân bằng, 'wedge' mang tính chất tách, chèn ép rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wedge between’ ám chỉ việc chèn một vật hình nêm vào giữa hai vật. ‘Wedge under’ ám chỉ việc chèn nêm bên dưới một vật để nâng hoặc giữ nó. ‘Wedge into’ ám chỉ việc chèn nêm vào một khe hở hoặc không gian hẹp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedge'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they wedge the door open every afternoon!
|
Ồ, họ chèn cái nêm vào cửa mỗi chiều! |
| Phủ định |
Gosh, I didn't wedge that piece of wood properly.
|
Trời ơi, tôi đã không chèn miếng gỗ đó đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, did they wedge the broken vase back together?
|
Này, họ đã nêm cái bình vỡ lại với nhau chưa? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should wedge the door open to let some air in.
|
Chúng ta nên chêm cái cửa để mở cho không khí lọt vào. |
| Phủ định |
You must not wedge your fingers in the moving parts of the machine.
|
Bạn không được chêm ngón tay vào các bộ phận chuyển động của máy. |
| Nghi vấn |
Could they wedge themselves into that small space?
|
Họ có thể chen mình vào không gian nhỏ đó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to wedge the door open.
|
Anh ấy đã cố gắng nêm cái cửa mở ra. |
| Phủ định |
She didn't wedge the pieces of wood together tightly enough.
|
Cô ấy đã không nêm các mảnh gỗ lại với nhau đủ chặt. |
| Nghi vấn |
Did they wedge the table to stop it from wobbling?
|
Họ có nêm cái bàn để nó khỏi bị lung lay không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter wedges the door open with a piece of wood.
|
Người thợ mộc chèn cánh cửa mở bằng một miếng gỗ. |
| Phủ định |
She does not wedge the door shut.
|
Cô ấy không chèn cửa lại. |
| Nghi vấn |
Did he wedge the broken vase together?
|
Anh ấy đã chèn những mảnh vỡ của chiếc bình lại với nhau à? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had used a wedge, we would have been able to split the log more easily.
|
Nếu chúng ta đã sử dụng một cái nêm, chúng ta đã có thể chẻ khúc gỗ dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the door had not been wedged open, we wouldn't have been able to get the furniture inside.
|
Nếu cửa không được chèn, chúng ta đã không thể đưa đồ đạc vào bên trong. |
| Nghi vấn |
Would they have successfully wedged the rock if they had used a larger hammer?
|
Liệu họ có nêm thành công tảng đá nếu họ đã sử dụng một cái búa lớn hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The door was wedged open by a piece of wood.
|
Cánh cửa đã bị chèn mở bằng một miếng gỗ. |
| Phủ định |
The gap was not wedged shut properly.
|
Khe hở đã không được chèn kín đúng cách. |
| Nghi vấn |
Was the stone wedged tightly under the wheel?
|
Hòn đá có bị chèn chặt dưới bánh xe không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wedged the door open with a book.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã chèn quyển sách vào cửa để giữ nó mở. |
| Phủ định |
He said that he did not wedge himself into the crowded bus.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không chen chúc lên chiếc xe buýt đông người. |
| Nghi vấn |
She asked if I had used a wedge to split the wood.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã dùng cái nêm để tách gỗ ra không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wedges the door open with a piece of wood.
|
Anh ấy chèn cửa bằng một miếng gỗ. |
| Phủ định |
They don't wedge themselves into the overcrowded train.
|
Họ không chen chúc lên chuyến tàu quá đông. |
| Nghi vấn |
Does she wedge the plants close together to save space?
|
Cô ấy có chèn các cây lại gần nhau để tiết kiệm không gian không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction workers are going to wedge the beam into place.
|
Những công nhân xây dựng sẽ chèn cái dầm vào đúng vị trí. |
| Phủ định |
They are not going to wedge the door open, they will use a proper doorstop.
|
Họ sẽ không chèn cái cửa mở, họ sẽ sử dụng một cái chặn cửa đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is she going to wedge herself into the conversation?
|
Cô ấy có định chen ngang vào cuộc trò chuyện không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been wedging the door open for hours before I arrived.
|
Họ đã chèn cái cửa mở ra trong nhiều giờ trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
She hadn't been wedging herself into the conversation; she was genuinely interested.
|
Cô ấy đã không cố gắng chen ngang vào cuộc trò chuyện; cô ấy thực sự quan tâm. |
| Nghi vấn |
Had he been wedging that rock under the tire to stop the car from rolling?
|
Có phải anh ta đã chèn hòn đá đó dưới lốp xe để ngăn xe lăn không? |