(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wedge
B2

wedge

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái nêm miếng chêm chen vào nhồi nhét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng vật liệu rắn, dày ở một đầu và thuôn nhọn về một cạnh mỏng, được sử dụng để tách các vật thể hoặc các bộ phận của một vật thể, nâng một vật thể hoặc giữ một vật thể ở đúng vị trí.

Definition (English Meaning)

A piece of solid material, thick at one end and tapering to a thin edge, that is used to separate objects or parts of an object, lift an object, or hold an object in place.

Ví dụ Thực tế với 'Wedge'

  • "He used a wedge to keep the door open."

    "Anh ấy dùng một cái nêm để giữ cửa mở."

  • "A wedge of cheese."

    "Một miếng phô mai hình nêm."

  • "The political party tried to wedge itself between the two major parties."

    "Đảng phái chính trị đó đã cố gắng chen chân vào giữa hai đảng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wedge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wedge
  • Verb: wedge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Wedge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wedge thường được sử dụng để chỉ những vật có hình nêm, được dùng để chèn vào khe hở, giữ chặt hoặc tách rời vật khác. Nó có thể là một công cụ đơn giản hoặc một bộ phận của một thiết bị phức tạp hơn. Khác với 'shim' (miếng chêm) thường dùng để điều chỉnh độ cân bằng, 'wedge' mang tính chất tách, chèn ép rõ rệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between under into

‘Wedge between’ ám chỉ việc chèn một vật hình nêm vào giữa hai vật. ‘Wedge under’ ám chỉ việc chèn nêm bên dưới một vật để nâng hoặc giữ nó. ‘Wedge into’ ám chỉ việc chèn nêm vào một khe hở hoặc không gian hẹp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedge'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, they wedge the door open every afternoon!
Ồ, họ chèn cái nêm vào cửa mỗi chiều!
Phủ định
Gosh, I didn't wedge that piece of wood properly.
Trời ơi, tôi đã không chèn miếng gỗ đó đúng cách.
Nghi vấn
Hey, did they wedge the broken vase back together?
Này, họ đã nêm cái bình vỡ lại với nhau chưa?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should wedge the door open to let some air in.
Chúng ta nên chêm cái cửa để mở cho không khí lọt vào.
Phủ định
You must not wedge your fingers in the moving parts of the machine.
Bạn không được chêm ngón tay vào các bộ phận chuyển động của máy.
Nghi vấn
Could they wedge themselves into that small space?
Họ có thể chen mình vào không gian nhỏ đó không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to wedge the door open.
Anh ấy đã cố gắng nêm cái cửa mở ra.
Phủ định
She didn't wedge the pieces of wood together tightly enough.
Cô ấy đã không nêm các mảnh gỗ lại với nhau đủ chặt.
Nghi vấn
Did they wedge the table to stop it from wobbling?
Họ có nêm cái bàn để nó khỏi bị lung lay không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter wedges the door open with a piece of wood.
Người thợ mộc chèn cánh cửa mở bằng một miếng gỗ.
Phủ định
She does not wedge the door shut.
Cô ấy không chèn cửa lại.
Nghi vấn
Did he wedge the broken vase together?
Anh ấy đã chèn những mảnh vỡ của chiếc bình lại với nhau à?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had used a wedge, we would have been able to split the log more easily.
Nếu chúng ta đã sử dụng một cái nêm, chúng ta đã có thể chẻ khúc gỗ dễ dàng hơn.
Phủ định
If the door had not been wedged open, we wouldn't have been able to get the furniture inside.
Nếu cửa không được chèn, chúng ta đã không thể đưa đồ đạc vào bên trong.
Nghi vấn
Would they have successfully wedged the rock if they had used a larger hammer?
Liệu họ có nêm thành công tảng đá nếu họ đã sử dụng một cái búa lớn hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The door was wedged open by a piece of wood.
Cánh cửa đã bị chèn mở bằng một miếng gỗ.
Phủ định
The gap was not wedged shut properly.
Khe hở đã không được chèn kín đúng cách.
Nghi vấn
Was the stone wedged tightly under the wheel?
Hòn đá có bị chèn chặt dưới bánh xe không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she wedged the door open with a book.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã chèn quyển sách vào cửa để giữ nó mở.
Phủ định
He said that he did not wedge himself into the crowded bus.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không chen chúc lên chiếc xe buýt đông người.
Nghi vấn
She asked if I had used a wedge to split the wood.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã dùng cái nêm để tách gỗ ra không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wedges the door open with a piece of wood.
Anh ấy chèn cửa bằng một miếng gỗ.
Phủ định
They don't wedge themselves into the overcrowded train.
Họ không chen chúc lên chuyến tàu quá đông.
Nghi vấn
Does she wedge the plants close together to save space?
Cô ấy có chèn các cây lại gần nhau để tiết kiệm không gian không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers are going to wedge the beam into place.
Những công nhân xây dựng sẽ chèn cái dầm vào đúng vị trí.
Phủ định
They are not going to wedge the door open, they will use a proper doorstop.
Họ sẽ không chèn cái cửa mở, họ sẽ sử dụng một cái chặn cửa đúng cách.
Nghi vấn
Is she going to wedge herself into the conversation?
Cô ấy có định chen ngang vào cuộc trò chuyện không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been wedging the door open for hours before I arrived.
Họ đã chèn cái cửa mở ra trong nhiều giờ trước khi tôi đến.
Phủ định
She hadn't been wedging herself into the conversation; she was genuinely interested.
Cô ấy đã không cố gắng chen ngang vào cuộc trò chuyện; cô ấy thực sự quan tâm.
Nghi vấn
Had he been wedging that rock under the tire to stop the car from rolling?
Có phải anh ta đã chèn hòn đá đó dưới lốp xe để ngăn xe lăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)