unblock
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unblock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gỡ bỏ vật cản khỏi (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To remove an obstruction from (something).
Ví dụ Thực tế với 'Unblock'
-
"The plumber managed to unblock the drain."
"Người thợ sửa ống nước đã xoay sở để thông cống."
-
"The doctor used medication to unblock his arteries."
"Bác sĩ đã dùng thuốc để thông các động mạch của anh ấy."
-
"I had to unblock her on social media because I needed to contact her."
"Tôi đã phải bỏ chặn cô ấy trên mạng xã hội vì tôi cần liên lạc với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unblock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unblock
- Adjective: unblocked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unblock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unblock' thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những thứ gây tắc nghẽn hoặc cản trở sự lưu thông, tiến trình của một thứ gì đó. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: unblock a drain - thông cống) và nghĩa bóng (ví dụ: unblock a website - bỏ chặn một trang web). Sự khác biệt chính so với các từ đồng nghĩa như 'clear' hoặc 'open' là 'unblock' nhấn mạnh vào việc đã từng có một sự tắc nghẽn hoặc cản trở trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unblock something from something' thường chỉ hành động loại bỏ một vật cản khỏi một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'Unblock the drain from hair.' (Thông cống khỏi tóc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unblock'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.