(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unblock
B2

unblock

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thông, làm thông gỡ bỏ (chặn) bỏ chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unblock'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỡ bỏ vật cản khỏi (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To remove an obstruction from (something).

Ví dụ Thực tế với 'Unblock'

  • "The plumber managed to unblock the drain."

    "Người thợ sửa ống nước đã xoay sở để thông cống."

  • "The doctor used medication to unblock his arteries."

    "Bác sĩ đã dùng thuốc để thông các động mạch của anh ấy."

  • "I had to unblock her on social media because I needed to contact her."

    "Tôi đã phải bỏ chặn cô ấy trên mạng xã hội vì tôi cần liên lạc với cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unblock'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clear(làm sạch, thông thoáng)
free(giải phóng, làm cho tự do)
open(mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

block(chặn, làm tắc)

Từ liên quan (Related Words)

obstacle(chướng ngại vật)
restriction(hạn chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unblock'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unblock' thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ những thứ gây tắc nghẽn hoặc cản trở sự lưu thông, tiến trình của một thứ gì đó. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: unblock a drain - thông cống) và nghĩa bóng (ví dụ: unblock a website - bỏ chặn một trang web). Sự khác biệt chính so với các từ đồng nghĩa như 'clear' hoặc 'open' là 'unblock' nhấn mạnh vào việc đã từng có một sự tắc nghẽn hoặc cản trở trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Unblock something from something' thường chỉ hành động loại bỏ một vật cản khỏi một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'Unblock the drain from hair.' (Thông cống khỏi tóc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unblock'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)