cholecystectomy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholecystectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật.
Definition (English Meaning)
Surgical removal of the gallbladder.
Ví dụ Thực tế với 'Cholecystectomy'
-
"The patient underwent a cholecystectomy due to severe gallstones."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt túi mật do sỏi mật nghiêm trọng."
-
"Laparoscopic cholecystectomy is a minimally invasive surgical procedure."
"Phẫu thuật cắt túi mật nội soi là một thủ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu."
-
"Post-cholecystectomy syndrome can occur in some patients."
"Hội chứng sau cắt túi mật có thể xảy ra ở một số bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cholecystectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cholecystectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cholecystectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một thủ thuật phẫu thuật cụ thể. Không có sắc thái nghĩa phức tạp, chỉ đơn giản là hành động cắt bỏ túi mật. Không có từ đồng nghĩa phổ biến nào thay thế hoàn toàn được từ này trong ngữ cảnh chuyên môn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng để chỉ lý do thực hiện phẫu thuật. Ví dụ: cholecystectomy for gallstones (cắt túi mật vì sỏi mật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholecystectomy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the cholecystectomy really improved his quality of life!
|
Ồ, việc cắt bỏ túi mật thực sự đã cải thiện chất lượng cuộc sống của anh ấy! |
| Phủ định |
Oh no, a cholecystectomy isn't always a guaranteed cure.
|
Ôi không, phẫu thuật cắt túi mật không phải lúc nào cũng đảm bảo chữa khỏi bệnh. |
| Nghi vấn |
Hey, was the cholecystectomy successful?
|
Này, cuộc phẫu thuật cắt túi mật có thành công không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cholecystectomy was performed laparoscopically.
|
Việc cắt túi mật đã được thực hiện bằng phương pháp nội soi. |
| Phủ định |
The cholecystectomy was not considered necessary in this case.
|
Việc cắt túi mật không được xem là cần thiết trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Will a cholecystectomy be required to alleviate the patient's symptoms?
|
Liệu việc cắt túi mật có cần thiết để làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't needed a cholecystectomy.
|
Tôi ước tôi đã không cần phải phẫu thuật cắt túi mật. |
| Phủ định |
If only the doctor hadn't recommended a cholecystectomy so quickly.
|
Giá mà bác sĩ không đề nghị phẫu thuật cắt túi mật quá nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't had a cholecystectomy?
|
Bạn có ước mình đã không phải phẫu thuật cắt túi mật không? |