laparoscopic cholecystectomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laparoscopic cholecystectomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật trong đó túi mật được cắt bỏ thông qua các vết rạch nhỏ ở bụng, sử dụng ống nội soi ổ bụng và các dụng cụ chuyên dụng khác.
Definition (English Meaning)
A surgical procedure in which the gallbladder is removed through small incisions in the abdomen, using a laparoscope and other specialized instruments.
Ví dụ Thực tế với 'Laparoscopic cholecystectomy'
-
"The patient underwent a laparoscopic cholecystectomy to remove gallstones."
"Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật cắt túi mật nội soi để loại bỏ sỏi mật."
-
"Laparoscopic cholecystectomy is a common procedure for treating gallbladder disease."
"Phẫu thuật cắt túi mật nội soi là một thủ thuật phổ biến để điều trị bệnh túi mật."
-
"Recovery time after laparoscopic cholecystectomy is typically shorter than with open surgery."
"Thời gian hồi phục sau phẫu thuật cắt túi mật nội soi thường ngắn hơn so với phẫu thuật mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laparoscopic cholecystectomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laparoscopic cholecystectomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laparoscopic cholecystectomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống. 'Laparoscopic' chỉ phương pháp sử dụng ống nội soi, 'cholecystectomy' là cắt bỏ túi mật. Thường được dùng để điều trị sỏi mật và các bệnh lý túi mật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' (chỉ mục đích điều trị): 'Laparoscopic cholecystectomy is performed *for* symptomatic gallstones.' 'in' (chỉ vị trí): 'The procedure involves making small incisions *in* the abdomen.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laparoscopic cholecystectomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.