(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gallbladder removal
C1

gallbladder removal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt bỏ túi mật phẫu thuật cắt túi mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallbladder removal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc phẫu thuật cắt bỏ túi mật.

Definition (English Meaning)

The surgical removal of the gallbladder.

Ví dụ Thực tế với 'Gallbladder removal'

  • "My doctor recommended gallbladder removal due to severe gallstone attacks."

    "Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi nên cắt bỏ túi mật do các cơn đau sỏi mật nghiêm trọng."

  • "Gallbladder removal is a common surgical procedure."

    "Cắt bỏ túi mật là một thủ thuật phẫu thuật phổ biến."

  • "Patients usually recover quickly after gallbladder removal."

    "Bệnh nhân thường hồi phục nhanh chóng sau khi cắt bỏ túi mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gallbladder removal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gallbladder removal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gallstones(sỏi mật)
bile(mật)
liver(gan)
surgery(phẫu thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gallbladder removal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y khoa, mô tả một thủ thuật phẫu thuật được thực hiện để điều trị các vấn đề liên quan đến túi mật, chẳng hạn như sỏi mật, viêm túi mật hoặc polyp túi mật. Thuật ngữ chuyên môn hơn là 'cholecystectomy'. 'Gallbladder removal' là cách diễn đạt đơn giản hơn, dễ hiểu hơn cho bệnh nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'for' được sử dụng khi chỉ lý do phẫu thuật (ví dụ: 'gallbladder removal for gallstones'). 'after' được sử dụng khi nói về quá trình hồi phục hoặc các biến chứng sau phẫu thuật (ví dụ: 'recovery after gallbladder removal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallbladder removal'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gallbladder removal surgery was successful last year.
Ca phẫu thuật cắt bỏ túi mật đã thành công vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't expect the gallbladder removal to be so quick.
Anh ấy đã không ngờ ca phẫu thuật cắt bỏ túi mật lại nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Did the doctor recommend gallbladder removal?
Bác sĩ có đề nghị phẫu thuật cắt bỏ túi mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)