(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choroid
C1

choroid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màng mạch lớp mạch mạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choroid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màng mạch, lớp mạch máu có sắc tố nằm giữa võng mạc và củng mạc của nhãn cầu.

Definition (English Meaning)

The pigmented vascular layer of the eyeball between the retina and the sclera.

Ví dụ Thực tế với 'Choroid'

  • "Inflammation of the choroid can lead to visual impairment."

    "Viêm màng mạch có thể dẫn đến suy giảm thị lực."

  • "The choroid is rich in blood vessels."

    "Màng mạch rất giàu mạch máu."

  • "A detached retina can deprive the choroid of necessary nutrients."

    "Võng mạc bị bong có thể tước đi các chất dinh dưỡng cần thiết của màng mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choroid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: choroid
  • Adjective: choroidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choroidea(màng mạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

retina(võng mạc) sclera(củng mạc)
uvea(màng bồ đào (bao gồm mống mắt, thể mi và màng mạch))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Choroid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Màng mạch cung cấp dưỡng chất và oxy cho võng mạc. Nó là một phần quan trọng của cấu trúc mắt, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì chức năng thị giác. Cần phân biệt với củng mạc (sclera) là lớp ngoài cùng, trắng, bảo vệ mắt và võng mạc (retina) là lớp thần kinh nhạy cảm ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the choroid of the eye'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choroid'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the doctor was concerned about the patient's vision, he examined the choroid carefully.
Vì bác sĩ lo lắng về thị lực của bệnh nhân, ông đã kiểm tra màng mạch một cách cẩn thận.
Phủ định
Although the initial examination seemed normal, the doctor did not rule out any choroidal issues until further tests were completed.
Mặc dù cuộc kiểm tra ban đầu có vẻ bình thường, bác sĩ vẫn không loại trừ bất kỳ vấn đề nào về màng mạch cho đến khi hoàn thành các xét nghiệm tiếp theo.
Nghi vấn
If the patient experiences blurred vision, should we immediately check the choroid for any abnormalities?
Nếu bệnh nhân bị mờ mắt, chúng ta có nên kiểm tra ngay lập tức màng mạch để tìm bất kỳ sự bất thường nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)