retina
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retina'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màng lưới ở phía sau nhãn cầu chứa các tế bào nhạy cảm với ánh sáng và kích hoạt các xung thần kinh truyền qua dây thần kinh thị giác đến não, nơi hình thành hình ảnh thị giác.
Definition (English Meaning)
A layer at the back of the eyeball containing cells that are sensitive to light and that trigger nerve impulses that pass via the optic nerve to the brain, where a visual image is formed.
Ví dụ Thực tế với 'Retina'
-
"The doctor examined the patient's retina for any signs of damage."
"Bác sĩ kiểm tra võng mạc của bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu tổn thương nào."
-
"Age-related macular degeneration can severely affect the retina."
"Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến võng mạc."
-
"A detached retina requires immediate medical attention."
"Tình trạng bong võng mạc cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retina'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retina
- Adjective: retinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retina'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Retina là một thuật ngữ chuyên ngành y học, mô tả một bộ phận quan trọng của mắt. Nó chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện để não bộ có thể diễn giải và tạo ra hình ảnh. Các vấn đề về retina có thể dẫn đến suy giảm thị lực hoặc mù lòa. Khác với 'cornea' (giác mạc) là lớp ngoài cùng bảo vệ mắt và 'lens' (thủy tinh thể) tập trung ánh sáng, retina là nơi tiếp nhận và xử lý ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thành phần của mắt, ví dụ: 'diseases of the retina'. 'in' thường dùng để chỉ vị trí, ví dụ: 'damage in the retina'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retina'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retina is a light-sensitive layer of tissue in the eye.
|
Retina là một lớp mô nhạy cảm với ánh sáng trong mắt. |
| Phủ định |
The damage didn't affect the retina directly.
|
Sự tổn thương không ảnh hưởng trực tiếp đến võng mạc. |
| Nghi vấn |
Is the retina detached?
|
Võng mạc có bị bong không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor was examining the patient's retina using special equipment.
|
Bác sĩ đang kiểm tra võng mạc của bệnh nhân bằng thiết bị đặc biệt. |
| Phủ định |
The scientist wasn't focusing on the retinal scan at that moment.
|
Nhà khoa học không tập trung vào việc quét võng mạc vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were they studying how the light was affecting the retina?
|
Có phải họ đang nghiên cứu cách ánh sáng ảnh hưởng đến võng mạc không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The retinal scan is as accurate as a fingerprint in identifying individuals.
|
Quét võng mạc chính xác như dấu vân tay trong việc xác định cá nhân. |
| Phủ định |
This retinal disease is less common than cataracts.
|
Bệnh võng mạc này ít phổ biến hơn so với bệnh đục thủy tinh thể. |
| Nghi vấn |
Is retinal imaging the most effective method for diagnosing macular degeneration?
|
Phải chăng chụp ảnh võng mạc là phương pháp hiệu quả nhất để chẩn đoán thoái hóa điểm vàng? |