(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sclera
C1

sclera

noun

Nghĩa tiếng Việt

màng cứng lòng trắng mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sclera'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màng cứng, lòng trắng mắt, là lớp ngoài cùng màu trắng của nhãn cầu ở động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

The white outer layer of the vertebrate eyeball.

Ví dụ Thực tế với 'Sclera'

  • "The sclera is the tough, white outer coat of the eye."

    "Màng cứng là lớp vỏ ngoài màu trắng và dai của mắt."

  • "Inflammation of the sclera can cause pain and redness in the eye."

    "Viêm màng cứng có thể gây đau và đỏ mắt."

  • "The sclera provides structural support for the eyeball."

    "Màng cứng cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho nhãn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sclera'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sclera
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sclera'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sclera tạo thành phần lớn bề mặt của nhãn cầu và bảo vệ các cấu trúc bên trong. Nó liên tục với giác mạc ở phía trước mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

sclera *of* the eye: đề cập đến màng cứng như một bộ phận của mắt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sclera'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)