chroma
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chroma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ tinh khiết hoặc cường độ của một màu sắc.
Definition (English Meaning)
The purity or intensity of a color.
Ví dụ Thực tế với 'Chroma'
-
"The software allows users to adjust the chroma of the image."
"Phần mềm cho phép người dùng điều chỉnh độ tinh khiết của hình ảnh."
-
"The artist used high chroma colors to create a vibrant effect."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng các màu có độ tinh khiết cao để tạo ra hiệu ứng sống động."
-
"Chroma is an important factor in color perception."
"Độ tinh khiết là một yếu tố quan trọng trong nhận thức màu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chroma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chroma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chroma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chroma thường được sử dụng để mô tả mức độ khác biệt của một màu so với màu xám. Màu sắc có chroma cao rất sống động và mạnh mẽ, trong khi màu sắc có chroma thấp gần với màu xám.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chroma in' được dùng để chỉ độ tinh khiết của màu sắc trong một ngữ cảnh hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The chroma in this painting is remarkable.' 'Chroma of' được dùng để chỉ độ tinh khiết của màu sắc thuộc về một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: 'The chroma of a sunset can be breathtaking.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chroma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.