(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chroma
C1

chroma

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bão hòa màu độ tinh khiết màu cường độ màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chroma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ tinh khiết hoặc cường độ của một màu sắc.

Definition (English Meaning)

The purity or intensity of a color.

Ví dụ Thực tế với 'Chroma'

  • "The software allows users to adjust the chroma of the image."

    "Phần mềm cho phép người dùng điều chỉnh độ tinh khiết của hình ảnh."

  • "The artist used high chroma colors to create a vibrant effect."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng các màu có độ tinh khiết cao để tạo ra hiệu ứng sống động."

  • "Chroma is an important factor in color perception."

    "Độ tinh khiết là một yếu tố quan trọng trong nhận thức màu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chroma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chroma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saturation(độ bão hòa)
intensity(cường độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

achromaticity(tính vô sắc)
grayness(màu xám)

Từ liên quan (Related Words)

hue(sắc độ)
value(giá trị (độ sáng tối))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Khoa học hình ảnh Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Chroma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chroma thường được sử dụng để mô tả mức độ khác biệt của một màu so với màu xám. Màu sắc có chroma cao rất sống động và mạnh mẽ, trong khi màu sắc có chroma thấp gần với màu xám.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Chroma in' được dùng để chỉ độ tinh khiết của màu sắc trong một ngữ cảnh hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The chroma in this painting is remarkable.' 'Chroma of' được dùng để chỉ độ tinh khiết của màu sắc thuộc về một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: 'The chroma of a sunset can be breathtaking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chroma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)