achromaticity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achromaticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái vô sắc; sự thiếu màu; phẩm chất truyền ánh sáng mà không tách nó thành các màu thành phần.
Definition (English Meaning)
The state of being achromatic; the absence of color; the quality of transmitting light without separating it into constituent colors.
Ví dụ Thực tế với 'Achromaticity'
-
"The achromaticity of the lens ensures a clear image without color distortion."
"Tính vô sắc của thấu kính đảm bảo hình ảnh rõ nét mà không bị sai lệch màu sắc."
-
"The research focused on improving the achromaticity of optical fibers."
"Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện tính vô sắc của sợi quang học."
-
"The achromaticity of the telescope's lenses allows for sharper astronomical observations."
"Tính vô sắc của thấu kính thiên văn giúp cho các quan sát thiên văn sắc nét hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achromaticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: achromaticity
- Adjective: achromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achromaticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính chất không có màu sắc, hoặc khả năng không gây ra hiện tượng tán sắc ánh sáng. Thường dùng trong các lĩnh vực quang học, vật lý để mô tả các vật liệu, thấu kính không tạo ra quang sai màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `achromaticity of`: chỉ tính chất vô sắc của một vật thể hoặc chất liệu cụ thể (ví dụ: achromaticity of a lens).
* `achromaticity in`: chỉ tính chất vô sắc trong một hệ thống hoặc môi trường nào đó (ví dụ: achromaticity in the visual system).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achromaticity'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The achromatic quality of the photograph gave it a timeless feel.
|
Chất lượng vô sắc của bức ảnh mang lại cảm giác vượt thời gian. |
| Phủ định |
The artist's style is not achromatic; she uses vibrant colors to express emotion.
|
Phong cách của nghệ sĩ không phải là vô sắc; cô ấy sử dụng những màu sắc rực rỡ để thể hiện cảm xúc. |
| Nghi vấn |
Does the achromaticity of the painting contribute to its somber mood?
|
Liệu tính vô sắc của bức tranh có góp phần vào tâm trạng u ám của nó không? |