chromaticity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromaticity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng của một màu sắc được xác định bởi sắc độ và độ bão hòa của nó, không liên quan đến độ sáng chói hoặc độ sáng.
Definition (English Meaning)
The quality of a color defined by its hue and saturation, without regard to its luminance or brightness.
Ví dụ Thực tế với 'Chromaticity'
-
"The chromaticity of the display affects the perceived colors."
"Chromaticity của màn hình ảnh hưởng đến màu sắc được cảm nhận."
-
"Chromaticity diagrams are used to represent the range of colors that a device can produce."
"Biểu đồ chromaticity được sử dụng để biểu diễn phạm vi màu sắc mà một thiết bị có thể tạo ra."
-
"The chromaticity coordinates of the standard illuminant D65 are x=0.3127 and y=0.3290."
"Tọa độ chromaticity của nguồn sáng chuẩn D65 là x=0.3127 và y=0.3290."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromaticity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromaticity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromaticity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chromaticity chỉ tập trung vào đặc tính màu sắc (hue và saturation) mà bỏ qua yếu tố độ sáng (brightness/luminance). Nó thường được biểu diễn bằng tọa độ trên biểu đồ chromaticity (ví dụ: CIE 1931 chromaticity diagram), cho phép so sánh và phân tích màu sắc một cách khách quan, không phụ thuộc vào thiết bị hiển thị hay điều kiện ánh sáng cụ thể. Khác với 'colorfulness' (độ sặc sỡ) hoặc 'color intensity' (cường độ màu), chromaticity mang tính kỹ thuật và định lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chromaticity of' thường được sử dụng để chỉ chromaticity của một vật thể, nguồn sáng, hoặc màu sắc cụ thể. Ví dụ: 'The chromaticity of the LED is crucial for accurate color reproduction.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromaticity'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chromaticity of the light source is crucial for accurate color reproduction.
|
Độ sắc của nguồn sáng rất quan trọng để tái tạo màu sắc chính xác. |
| Phủ định |
The chromaticity wasn't accurately measured in the initial experiment.
|
Độ sắc không được đo chính xác trong thí nghiệm ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is the chromaticity within the acceptable range for this display?
|
Độ sắc có nằm trong phạm vi chấp nhận được cho màn hình này không? |