chronic obstructive lung disease
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronic obstructive lung disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các bệnh về phổi gây tắc nghẽn luồng khí và gây khó khăn cho việc thở. Các bệnh phổ biến nhất là khí phế thũng và viêm phế quản mãn tính.
Definition (English Meaning)
A group of lung diseases that block airflow and make it difficult to breathe. The most common are emphysema and chronic bronchitis.
Ví dụ Thực tế với 'Chronic obstructive lung disease'
-
"Chronic obstructive lung disease is a major cause of disability and death worldwide."
"Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính là một nguyên nhân chính gây tàn tật và tử vong trên toàn thế giới."
-
"Smoking is the leading cause of chronic obstructive lung disease."
"Hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính."
-
"Patients with chronic obstructive lung disease often experience shortness of breath and wheezing."
"Bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính thường bị khó thở và thở khò khè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronic obstructive lung disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease
- Adjective: chronic, obstructive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronic obstructive lung disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
COPD là một thuật ngữ chung bao gồm một số bệnh phổi mãn tính. Nó thường liên quan đến hút thuốc lá hoặc tiếp xúc lâu dài với các chất kích thích phổi khác. COPD khác với hen suyễn, mặc dù cả hai đều gây khó thở. COPD là một bệnh tiến triển, nghĩa là nó sẽ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về nguyên nhân hoặc đặc điểm: 'disease of the lungs', 'disease with inflammation'. 'Of' dùng để chỉ bộ phận bị ảnh hưởng, 'with' dùng để chỉ triệu chứng hoặc yếu tố liên quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronic obstructive lung disease'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had stopped smoking years ago, she wouldn't have obstructive lung disease now.
|
Nếu cô ấy đã ngừng hút thuốc nhiều năm trước, cô ấy đã không bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been exposed to harmful chemicals at work, he might not have chronic lung disease today.
|
Nếu anh ấy không tiếp xúc với hóa chất độc hại tại nơi làm việc, có lẽ anh ấy đã không mắc bệnh phổi mãn tính ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the doctor had diagnosed the disease earlier, would the patient be able to breathe more easily now?
|
Nếu bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm hơn, bệnh nhân có thể thở dễ dàng hơn bây giờ không? |