chronicles
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronicles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những biên niên sử, những ghi chép lịch sử, một bản ghi chép bằng văn bản về các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian xảy ra của chúng.
Definition (English Meaning)
A factual written account of historical events in the order of their occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Chronicles'
-
"The Anglo-Saxon Chronicles are an important source for early English history."
"Những biên niên sử Anglo-Saxon là một nguồn tài liệu quan trọng cho lịch sử nước Anh thời kỳ đầu."
-
"The book chronicles the history of the royal family."
"Cuốn sách ghi lại lịch sử của gia đình hoàng gia."
-
"Newspapers chronicle daily events around the world."
"Báo chí ghi lại các sự kiện hàng ngày trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronicles'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronicles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chronicles thường tập trung vào các sự kiện quan trọng và được coi là nguồn tài liệu tham khảo lịch sử có giá trị. Sự khác biệt với 'history' là chronicles thường mang tính tường thuật hơn, ít phân tích và đánh giá hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Chronicles of' được dùng để chỉ biên niên sử của một sự kiện, triều đại, hoặc địa điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronicles'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the discovery of the ancient manuscript, historians began to chronicle the events it described.
|
Sau khi phát hiện ra bản thảo cổ, các nhà sử học bắt đầu ghi chép lại các sự kiện mà nó mô tả. |
| Phủ định |
Although many historians tried, they could not accurately chronicle the king's reign because of the missing records.
|
Mặc dù nhiều nhà sử học đã cố gắng, nhưng họ không thể ghi chép chính xác triều đại của nhà vua vì thiếu hồ sơ. |
| Nghi vấn |
Since the journalist aimed to win the Pulitzer Prize, did she meticulously chronicle every detail of the scandal?
|
Vì nhà báo muốn giành giải Pulitzer, cô ấy có ghi chép tỉ mỉ mọi chi tiết của vụ bê bối không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the historian continues to chronicle these events, the future will understand our time better.
|
Nếu nhà sử học tiếp tục ghi chép lại những sự kiện này, tương lai sẽ hiểu rõ hơn về thời đại của chúng ta. |
| Phủ định |
If he doesn't chronicle the daily happenings, the full story won't be completely preserved.
|
Nếu anh ấy không ghi chép lại những sự kiện hàng ngày, toàn bộ câu chuyện sẽ không được bảo tồn đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will future generations understand our legacy if we chronicle our successes and failures?
|
Liệu các thế hệ tương lai có hiểu được di sản của chúng ta nếu chúng ta ghi chép lại những thành công và thất bại của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian was chronicling the events of the revolution as they unfolded.
|
Nhà sử học đang ghi chép lại các sự kiện của cuộc cách mạng khi chúng diễn ra. |
| Phủ định |
She was not chronicling her daily life, preferring to keep her thoughts private.
|
Cô ấy đã không ghi lại cuộc sống hàng ngày của mình, mà thích giữ những suy nghĩ riêng tư. |
| Nghi vấn |
Were they chronicling the expedition's progress in a detailed journal?
|
Họ có đang ghi chép lại tiến trình của cuộc thám hiểm trong một cuốn nhật ký chi tiết không? |