archives
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ sưu tập các tài liệu hoặc hồ sơ lịch sử cung cấp thông tin về một địa điểm, tổ chức hoặc một nhóm người.
Definition (English Meaning)
A collection of historical documents or records providing information about a place, institution, or group of people.
Ví dụ Thực tế với 'Archives'
-
"The national archives contain important historical documents."
"Văn khố quốc gia chứa đựng những tài liệu lịch sử quan trọng."
-
"Researchers consulted the archives for information on the city's history."
"Các nhà nghiên cứu đã tham khảo văn khố để tìm thông tin về lịch sử của thành phố."
-
"The government is working to digitize its archives."
"Chính phủ đang nỗ lực số hóa kho lưu trữ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: archives (số nhiều)
- Verb: archive (số ít, động từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'archives' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một bộ sưu tập tài liệu. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng ở dạng số ít để chỉ một cơ quan lưu trữ hoặc một tòa nhà nơi lưu giữ các tài liệu này. Thái nghĩa của từ này nhấn mạnh tính lịch sử và chính thức của các tài liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the archives:** Chỉ vị trí các tài liệu được lưu trữ bên trong kho lưu trữ. Ví dụ: 'The original documents are in the archives.'
* **at the archives:** Chỉ vị trí tại tòa nhà hoặc cơ quan lưu trữ. Ví dụ: 'Researchers are working at the archives.'
* **archives of [tổ chức/địa điểm]:** Chỉ bộ sưu tập tài liệu thuộc về một tổ chức hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The archives of the United Nations.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archives'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the national archives contain fascinating historical documents!
|
Ồ, kho lưu trữ quốc gia chứa những tài liệu lịch sử hấp dẫn! |
| Phủ định |
Alas, he didn't archive his important research data.
|
Tiếc thay, anh ấy đã không lưu trữ dữ liệu nghiên cứu quan trọng của mình. |
| Nghi vấn |
Hey, do the university archives have records of student life from the 1920s?
|
Này, kho lưu trữ của trường đại học có hồ sơ về đời sống sinh viên từ những năm 1920 không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian is going to spend weeks studying the national archives for her research.
|
Nhà sử học dự định dành nhiều tuần nghiên cứu các kho lưu trữ quốc gia cho nghiên cứu của mình. |
| Phủ định |
They are not going to archive those old documents; they're going to discard them instead.
|
Họ sẽ không lưu trữ những tài liệu cũ đó; thay vào đó, họ sẽ loại bỏ chúng. |
| Nghi vấn |
Are you going to visit the city archives during your trip?
|
Bạn có định ghé thăm kho lưu trữ thành phố trong chuyến đi của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will archive these documents for future research.
|
Nhà sử học sẽ lưu trữ những tài liệu này cho nghiên cứu trong tương lai. |
| Phủ định |
They are not going to archive the old files; they're too damaged.
|
Họ sẽ không lưu trữ các tập tin cũ; chúng bị hư hỏng quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Will the library archive the newly discovered manuscripts?
|
Liệu thư viện có lưu trữ những bản thảo mới được khám phá không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historians were archiving the ancient documents when the fire alarm went off.
|
Các nhà sử học đang lưu trữ các tài liệu cổ thì chuông báo cháy vang lên. |
| Phủ định |
They weren't archiving the files correctly; that's why the data was corrupted.
|
Họ đã không lưu trữ các tập tin một cách chính xác; đó là lý do tại sao dữ liệu bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Were you archiving the project files last night?
|
Tối qua bạn có đang lưu trữ các tập tin dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian had been archiving the old documents for years before the fire destroyed some of the archives.
|
Nhà sử học đã lưu trữ tài liệu cũ trong nhiều năm trước khi đám cháy phá hủy một số kho lưu trữ. |
| Phủ định |
They hadn't been archiving data efficiently, which led to significant losses.
|
Họ đã không lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả, điều này dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Had the government been archiving citizens' private information before the scandal broke?
|
Chính phủ đã lưu trữ thông tin cá nhân của công dân trước khi vụ bê bối nổ ra phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum archives historical documents.
|
Bảo tàng lưu trữ các tài liệu lịch sử. |
| Phủ định |
She does not archive her old emails.
|
Cô ấy không lưu trữ những email cũ của mình. |
| Nghi vấn |
Do they keep the files in the archives?
|
Họ có giữ các tập tin trong kho lưu trữ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The archives' oldest documents are carefully preserved.
|
Những tài liệu cổ nhất của kho lưu trữ được bảo quản cẩn thận. |
| Phủ định |
The archives' security system isn't easily bypassed.
|
Hệ thống an ninh của kho lưu trữ không dễ dàng bị vượt qua. |
| Nghi vấn |
Are the archives' opening hours convenient for researchers?
|
Giờ mở cửa của kho lưu trữ có thuận tiện cho các nhà nghiên cứu không? |