(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annals
C1

annals

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên niên sử sử biên niên ký sự theo năm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi các sự kiện theo từng năm.

Definition (English Meaning)

A record of events year by year.

Ví dụ Thực tế với 'Annals'

  • "The annals of the French Revolution provide a fascinating insight into the period."

    "Biên niên sử về Cách mạng Pháp cung cấp một cái nhìn sâu sắc và hấp dẫn về thời kỳ đó."

  • "The library holds the town's annals dating back to the 18th century."

    "Thư viện lưu giữ biên niên sử của thị trấn có niên đại từ thế kỷ 18."

  • "His achievements are forever etched in the annals of medicine."

    "Những thành tựu của ông mãi mãi được ghi dấu trong biên niên sử y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

history(lịch sử)
memoir(hồi ký)
biography(tiểu sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Annals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'annals' thường dùng để chỉ các biên niên sử quan trọng, có tính chất lịch sử hoặc chính thức. Nó mang sắc thái trang trọng và có tính học thuật. Khác với 'history' (lịch sử) mang tính tổng quan, 'annals' tập trung vào việc ghi chép các sự kiện theo trình tự thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Annals of' thường dùng để chỉ biên niên sử về một chủ đề hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: Annals of Medicine). 'In the annals of' dùng để chỉ 'trong biên niên sử của...' (ví dụ: In the annals of history).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annals'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new library is built, historians will have carefully examined the local annals.
Vào thời điểm thư viện mới được xây dựng, các nhà sử học sẽ đã kiểm tra cẩn thận các biên niên sử địa phương.
Phủ định
By next year, they won't have published all the annals of the ancient kingdom.
Đến năm sau, họ sẽ chưa xuất bản tất cả các biên niên sử của vương quốc cổ đại.
Nghi vấn
Will the researchers have included these events in the annals by the time the project is completed?
Liệu các nhà nghiên cứu đã đưa những sự kiện này vào biên niên sử vào thời điểm dự án hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)