(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chronicling
C1

chronicling

Động từ (dạng V-ing / Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

ghi chép lại tường thuật lại lưu sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronicling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'chronicle': ghi chép các sự kiện một cách chi tiết và chính xác.

Definition (English Meaning)

Present participle of chronicle: recording events in a factual and detailed way.

Ví dụ Thực tế với 'Chronicling'

  • "The documentary is chronicling the band's rise to fame."

    "Bộ phim tài liệu đang ghi lại quá trình ban nhạc trở nên nổi tiếng."

  • "She is chronicling her experiences in a daily blog."

    "Cô ấy đang ghi lại những trải nghiệm của mình trong một blog hàng ngày."

  • "The book is chronicling the history of the city."

    "Cuốn sách đang ghi chép lại lịch sử của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chronicling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recording(ghi lại)
documenting(ghi lại bằng văn bản)
recounting(thuật lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

omitting(bỏ sót)
ignoring(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

history(lịch sử)
journalism(báo chí)
biography(tiểu sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Báo chí Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Chronicling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra hoặc như một danh động từ. Khác với 'narrating' (kể chuyện) ở chỗ 'chronicling' nhấn mạnh tính chính xác và đầy đủ của thông tin hơn là tính giải trí. So với 'recording', 'chronicling' mang tính tường thuật và chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

'- Chronicling of' ám chỉ việc ghi chép lại một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện cụ thể.
- 'Chronicling in' thường liên quan đến việc ghi chép trong một bối cảnh hoặc môi trường cụ thể.
- 'Chronicling by' đề cập đến việc ai đó đang thực hiện việc ghi chép.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronicling'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Chronicling historical events is essential for understanding our past.
Việc ghi chép các sự kiện lịch sử là rất cần thiết để hiểu về quá khứ của chúng ta.
Phủ định
I am not fond of chronicling every single detail of my daily life.
Tôi không thích ghi chép từng chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày của mình.
Nghi vấn
Is chronicling the development of technology your main research focus?
Có phải việc ghi chép sự phát triển của công nghệ là trọng tâm nghiên cứu chính của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)