(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ omitting
C1

omitting

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

bỏ sót loại bỏ không bao gồm lược bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ omit: Bỏ sót, loại bỏ, không bao gồm (ai đó hoặc cái gì đó), có chủ ý hoặc vô ý.

Definition (English Meaning)

Present participle of omit: Leaving out or excluding (someone or something), either intentionally or unintentionally.

Ví dụ Thực tế với 'Omitting'

  • "He was accused of omitting key facts from his testimony."

    "Anh ta bị cáo buộc đã bỏ sót những sự kiện quan trọng từ lời khai của mình."

  • "Omitting certain information can lead to misunderstandings."

    "Việc bỏ sót một số thông tin nhất định có thể dẫn đến hiểu lầm."

  • "The instructions clearly stated 'omitting this step may cause the machine to malfunction'."

    "Các hướng dẫn nêu rõ 'bỏ qua bước này có thể khiến máy bị trục trặc'."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Omitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: omit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excluding(loại trừ)
leaving out(bỏ ra ngoài)
excluding(loại trừ)
skipping(bỏ qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

including(bao gồm)
adding(thêm vào)
inserting(chèn vào)

Từ liên quan (Related Words)

deletion(sự xóa bỏ)
removal(sự loại bỏ)
exclusion(sự loại trừ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Khoa học Máy tính Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Omitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Omitting" thường được dùng để chỉ hành động bỏ qua một phần của một cái gì đó lớn hơn, như thông tin, chi tiết, hoặc yếu tố quan trọng. Sắc thái của nó bao gồm cả sự lược bỏ mang tính cố ý (ví dụ, để đơn giản hóa, tránh rắc rối) và sự bỏ sót do vô tình (ví dụ, vì quên, thiếu sót). Cần phân biệt với "excluding", có xu hướng nhấn mạnh việc loại bỏ một cách dứt khoát, và "ignoring", nhấn mạnh việc phớt lờ hoặc không chú ý đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Omitting from" được sử dụng để chỉ ra cái gì đang bị bỏ qua từ một tập hợp lớn hơn hoặc một toàn thể. Ví dụ: 'Omitting details from the report.' (Bỏ sót các chi tiết từ báo cáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Omitting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After omitting the unnecessary details, the report became much clearer.
Sau khi lược bỏ những chi tiết không cần thiết, báo cáo trở nên rõ ràng hơn nhiều.
Phủ định
Unless you omit the required information, your application will be processed successfully.
Trừ khi bạn bỏ sót thông tin bắt buộc, đơn đăng ký của bạn sẽ được xử lý thành công.
Nghi vấn
If we omit this section, will the project still meet the deadline?
Nếu chúng ta bỏ phần này, dự án có còn kịp thời hạn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the report is finalized, they will have omitted all the unnecessary details.
Vào thời điểm báo cáo được hoàn thiện, họ sẽ đã bỏ qua tất cả các chi tiết không cần thiết.
Phủ định
By next week, she won't have omitted any crucial information from her presentation.
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào khỏi bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Will the editor have omitted the controversial paragraph by the time the book goes to print?
Liệu biên tập viên sẽ bỏ đoạn văn gây tranh cãi trước khi cuốn sách được in?
(Vị trí vocab_tab4_inline)