omitting
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Omitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ omit: Bỏ sót, loại bỏ, không bao gồm (ai đó hoặc cái gì đó), có chủ ý hoặc vô ý.
Definition (English Meaning)
Present participle of omit: Leaving out or excluding (someone or something), either intentionally or unintentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Omitting'
-
"He was accused of omitting key facts from his testimony."
"Anh ta bị cáo buộc đã bỏ sót những sự kiện quan trọng từ lời khai của mình."
-
"Omitting certain information can lead to misunderstandings."
"Việc bỏ sót một số thông tin nhất định có thể dẫn đến hiểu lầm."
-
"The instructions clearly stated 'omitting this step may cause the machine to malfunction'."
"Các hướng dẫn nêu rõ 'bỏ qua bước này có thể khiến máy bị trục trặc'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Omitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: omit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Omitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Omitting" thường được dùng để chỉ hành động bỏ qua một phần của một cái gì đó lớn hơn, như thông tin, chi tiết, hoặc yếu tố quan trọng. Sắc thái của nó bao gồm cả sự lược bỏ mang tính cố ý (ví dụ, để đơn giản hóa, tránh rắc rối) và sự bỏ sót do vô tình (ví dụ, vì quên, thiếu sót). Cần phân biệt với "excluding", có xu hướng nhấn mạnh việc loại bỏ một cách dứt khoát, và "ignoring", nhấn mạnh việc phớt lờ hoặc không chú ý đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Omitting from" được sử dụng để chỉ ra cái gì đang bị bỏ qua từ một tập hợp lớn hơn hoặc một toàn thể. Ví dụ: 'Omitting details from the report.' (Bỏ sót các chi tiết từ báo cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Omitting'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After omitting the unnecessary details, the report became much clearer.
|
Sau khi lược bỏ những chi tiết không cần thiết, báo cáo trở nên rõ ràng hơn nhiều. |
| Phủ định |
Unless you omit the required information, your application will be processed successfully.
|
Trừ khi bạn bỏ sót thông tin bắt buộc, đơn đăng ký của bạn sẽ được xử lý thành công. |
| Nghi vấn |
If we omit this section, will the project still meet the deadline?
|
Nếu chúng ta bỏ phần này, dự án có còn kịp thời hạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the report is finalized, they will have omitted all the unnecessary details.
|
Vào thời điểm báo cáo được hoàn thiện, họ sẽ đã bỏ qua tất cả các chi tiết không cần thiết. |
| Phủ định |
By next week, she won't have omitted any crucial information from her presentation.
|
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào khỏi bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Will the editor have omitted the controversial paragraph by the time the book goes to print?
|
Liệu biên tập viên sẽ bỏ đoạn văn gây tranh cãi trước khi cuốn sách được in? |