chronology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắp xếp các sự kiện hoặc ngày tháng theo thứ tự thời gian xảy ra.
Definition (English Meaning)
The arrangement of events or dates in the order of their occurrence.
Ví dụ Thực tế với 'Chronology'
-
"The historian established a clear chronology of the events leading up to the war."
"Nhà sử học đã thiết lập một trình tự thời gian rõ ràng của các sự kiện dẫn đến chiến tranh."
-
"The book provides a detailed chronology of the artist's life."
"Cuốn sách cung cấp một trình tự thời gian chi tiết về cuộc đời của nghệ sĩ."
-
"Understanding the chronology of events is crucial for historical analysis."
"Hiểu trình tự thời gian của các sự kiện là rất quan trọng để phân tích lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chronology nhấn mạnh đến trình tự thời gian chính xác và liên tục của các sự kiện. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, khảo cổ học, và khoa học. Khác với 'timeline' (dòng thời gian), chronology tập trung vào việc liệt kê các sự kiện theo thứ tự, trong khi timeline có thể bao gồm cả hình ảnh hoặc các yếu tố trực quan khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Chronology of': Thường dùng để chỉ trình tự thời gian của một sự kiện, một triều đại, hoặc một giai đoạn lịch sử nào đó. Ví dụ: 'The chronology of the Roman Empire'. '- In chronology': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc xem xét các sự kiện theo trình tự thời gian. Ví dụ: 'The events are presented in chronology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.