(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ciphered
C1

ciphered

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã được mã hóa được mã hóa mã hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ciphered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được mã hóa, chuyển đổi thành một mã bí mật.

Definition (English Meaning)

Having been converted into a secret code.

Ví dụ Thực tế với 'Ciphered'

  • "The message was ciphered to prevent unauthorized access."

    "Thông điệp đã được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép."

  • "The data was ciphered before being transmitted over the network."

    "Dữ liệu đã được mã hóa trước khi được truyền qua mạng."

  • "The documents were ciphered using a powerful encryption tool."

    "Các tài liệu đã được mã hóa bằng một công cụ mã hóa mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ciphered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cipher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encrypted(đã mã hóa)
encoded(đã mã hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

deciphered(đã giải mã)
decoded(giải mã)

Từ liên quan (Related Words)

cryptography(mật mã học)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mật mã học Bảo mật thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Ciphered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu đã được mã hóa để bảo vệ khỏi truy cập trái phép. Nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi thông tin sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

ciphered with (key): Mã hóa bằng (khóa). Ví dụ: 'The message was ciphered with a complex key.' ciphered by (algorithm): Mã hóa bởi (thuật toán). Ví dụ: 'The message was ciphered by a sophisticated algorithm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ciphered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)