circuitous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuitous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thẳng, vòng vo, quanh co
Definition (English Meaning)
not straight or direct
Ví dụ Thực tế với 'Circuitous'
-
"The path up the mountain was circuitous."
"Con đường lên núi rất quanh co."
-
"He asked the question in a circuitous way."
"Anh ta hỏi câu hỏi một cách vòng vo."
-
"The river followed a circuitous course through the valley."
"Con sông chảy theo một đường vòng vo qua thung lũng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circuitous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: circuitous
- Adverb: circuitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circuitous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circuitous' thường được dùng để mô tả một con đường, lộ trình hoặc phương pháp không đi theo đường thẳng ngắn nhất mà đi đường vòng hoặc lòng vòng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt hoặc hành động gián tiếp, không đi thẳng vào vấn đề. So sánh với 'indirect', 'roundabout', 'tortuous'. 'Indirect' mang nghĩa chung chung hơn về sự gián tiếp. 'Roundabout' thường chỉ sự vòng vo về mặt vật lý hoặc lời nói. 'Tortuous' gợi ý sự phức tạp, khó hiểu và thường mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' có thể dùng khi nói về việc đi vòng vo trong một quá trình hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: 'a circuitous approach in negotiations'. 'Through' có thể dùng để mô tả việc đi qua một khu vực một cách vòng vo. Ví dụ: 'a circuitous route through the mountains'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuitous'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had circuitously explained the problem before I realized she was trying to avoid giving a direct answer.
|
Cô ấy đã giải thích vấn đề một cách vòng vo trước khi tôi nhận ra cô ấy đang cố tránh đưa ra một câu trả lời trực tiếp. |
| Phủ định |
They had not taken a circuitous route; they had followed the most direct path to the destination.
|
Họ đã không đi theo một con đường vòng; họ đã đi theo con đường trực tiếp nhất đến đích. |
| Nghi vấn |
Had he circuitously approached the topic, or had he been straightforward from the beginning?
|
Anh ấy đã tiếp cận chủ đề một cách vòng vo, hay anh ấy đã thẳng thắn ngay từ đầu? |