(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circuitous
C1

circuitous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quanh co vòng vo gián tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuitous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không thẳng, vòng vo, quanh co

Definition (English Meaning)

not straight or direct

Ví dụ Thực tế với 'Circuitous'

  • "The path up the mountain was circuitous."

    "Con đường lên núi rất quanh co."

  • "He asked the question in a circuitous way."

    "Anh ta hỏi câu hỏi một cách vòng vo."

  • "The river followed a circuitous course through the valley."

    "Con sông chảy theo một đường vòng vo qua thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circuitous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roundabout(vòng vo)
indirect(gián tiếp)
tortuous(khúc khuỷu, quanh co, phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct(trực tiếp, thẳng)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

maze(mê cung)
winding(uốn khúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Circuitous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circuitous' thường được dùng để mô tả một con đường, lộ trình hoặc phương pháp không đi theo đường thẳng ngắn nhất mà đi đường vòng hoặc lòng vòng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt hoặc hành động gián tiếp, không đi thẳng vào vấn đề. So sánh với 'indirect', 'roundabout', 'tortuous'. 'Indirect' mang nghĩa chung chung hơn về sự gián tiếp. 'Roundabout' thường chỉ sự vòng vo về mặt vật lý hoặc lời nói. 'Tortuous' gợi ý sự phức tạp, khó hiểu và thường mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'In' có thể dùng khi nói về việc đi vòng vo trong một quá trình hoặc vấn đề nào đó. Ví dụ: 'a circuitous approach in negotiations'. 'Through' có thể dùng để mô tả việc đi qua một khu vực một cách vòng vo. Ví dụ: 'a circuitous route through the mountains'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuitous'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had circuitously explained the problem before I realized she was trying to avoid giving a direct answer.
Cô ấy đã giải thích vấn đề một cách vòng vo trước khi tôi nhận ra cô ấy đang cố tránh đưa ra một câu trả lời trực tiếp.
Phủ định
They had not taken a circuitous route; they had followed the most direct path to the destination.
Họ đã không đi theo một con đường vòng; họ đã đi theo con đường trực tiếp nhất đến đích.
Nghi vấn
Had he circuitously approached the topic, or had he been straightforward from the beginning?
Anh ấy đã tiếp cận chủ đề một cách vòng vo, hay anh ấy đã thẳng thắn ngay từ đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)