circuitously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circuitously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vòng vo, gián tiếp; đi lệch khỏi con đường thẳng.
Definition (English Meaning)
In a roundabout or indirect way; deviating from a straight course.
Ví dụ Thực tế với 'Circuitously'
-
"He answered the question circuitously, avoiding a direct response."
"Anh ta trả lời câu hỏi một cách vòng vo, tránh một câu trả lời trực tiếp."
-
"The path led circuitously through the forest."
"Con đường dẫn vòng vo qua khu rừng."
-
"She spoke circuitously about her plans, revealing very little."
"Cô ấy nói vòng vo về kế hoạch của mình, tiết lộ rất ít."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circuitously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: circuitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circuitously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một người nói hoặc hành động, tránh đi thẳng vào vấn đề hoặc mục tiêu chính. Nó hàm ý sự thiếu thẳng thắn, đôi khi là do sự thận trọng, e ngại hoặc cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circuitously'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the GPS malfunctions, the driver proceeds circuitously, often arriving late.
|
Nếu GPS bị trục trặc, người lái xe đi một cách vòng vo, thường đến muộn. |
| Phủ định |
When the path is clearly marked, the hikers do not proceed circuitously; they go directly to the summit.
|
Khi con đường được đánh dấu rõ ràng, những người đi bộ đường dài không đi một cách vòng vo; họ đi thẳng đến đỉnh. |
| Nghi vấn |
If you don't understand the instructions, do you often proceed circuitously to the destination?
|
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, bạn có thường đi vòng vo đến đích không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to explain things circuitously, making it hard to understand.
|
Cô ấy từng giải thích mọi thứ một cách vòng vo, khiến người khác khó hiểu. |
| Phủ định |
He didn't use to approach the problem circuitously; he was always direct.
|
Anh ấy đã không từng tiếp cận vấn đề một cách vòng vo; anh ấy luôn trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Did they use to get to the point circuitously, or were they always straightforward?
|
Họ từng đi đến điểm chính một cách vòng vo, hay họ luôn thẳng thắn? |