circumfix
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumfix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phụ tố bao gồm hai phần, một phần được đặt ở đầu từ và phần còn lại ở cuối từ.
Definition (English Meaning)
A type of affix that has two parts, one placed at the beginning of a word and the other at the end.
Ví dụ Thực tế với 'Circumfix'
-
"The word 'ge-lieb-t' in German is an example of a circumfix affecting the verb 'lieb'."
"Từ 'ge-lieb-t' trong tiếng Đức là một ví dụ về circumfix tác động đến động từ 'lieb'."
-
"In some languages, circumfixes are used to indicate the passive voice."
"Trong một số ngôn ngữ, circumfix được sử dụng để chỉ thể bị động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumfix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: circumfix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumfix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Circumfix là một loại hình phụ tố đặc biệt khác với tiền tố (prefix), hậu tố (suffix) hay trung tố (infix). Nó thường thể hiện một chức năng ngữ pháp hoặc ý nghĩa nhất định bằng cách bao quanh gốc từ. Circumfix phổ biến trong một số ngôn ngữ trên thế giới, ví dụ như tiếng Đức hoặc tiếng Indonesia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumfix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.