(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumspect
C1

circumspect

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thận trọng cẩn trọng dè dặt kín đáo xem xét kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thận trọng, cẩn trọng, dè dặt; xem xét mọi mặt trước khi hành động để tránh rủi ro hoặc gây khó chịu cho người khác.

Definition (English Meaning)

wary and unwilling to take risks; careful not to cause embarrassment or offend people

Ví dụ Thực tế với 'Circumspect'

  • "Officials are being circumspect about saying when the killers might be caught."

    "Các quan chức đang thận trọng về việc nói khi nào những kẻ giết người có thể bị bắt."

  • "The company has been circumspect in its expansion plans."

    "Công ty đã thận trọng trong các kế hoạch mở rộng của mình."

  • "She was always circumspect when dealing with strangers."

    "Cô ấy luôn thận trọng khi giao dịch với người lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumspect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cautious(thận trọng)
prudent(khôn ngoan)
wary(cảnh giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

reckless(liều lĩnh)
careless(bất cẩn)
rash(hấp tấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Circumspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circumspect' mang ý nghĩa cẩn trọng hơn là chỉ đơn thuần là cẩn thận. Nó ngụ ý một sự xem xét kỹ lưỡng các tình huống và hậu quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Khác với 'cautious', có thể chỉ đơn giản là tránh nguy hiểm, 'circumspect' bao hàm một sự hiểu biết sâu sắc về các rủi ro tiềm ẩn và một nỗ lực có ý thức để tránh chúng. Nó thường liên quan đến các tình huống nhạy cảm hoặc phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in with

Ví dụ: 'circumspect about making promises' (thận trọng về việc đưa ra lời hứa), 'circumspect in their dealings' (thận trọng trong các giao dịch của họ), 'circumspect with their money' (thận trọng với tiền bạc của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumspect'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat acted circumspectly during the sensitive negotiations.
Nhà ngoại giao đã hành động thận trọng trong các cuộc đàm phán nhạy cảm.
Phủ định
She did not approach the deal circumspectly, leading to unforeseen problems.
Cô ấy đã không tiếp cận thỏa thuận một cách thận trọng, dẫn đến những vấn đề không lường trước được.
Nghi vấn
Did he circumspectly review all the documents before signing?
Anh ấy đã xem xét cẩn thận tất cả các tài liệu trước khi ký phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be circumspect in her dealings with the new client.
Cô ấy sẽ thận trọng trong các giao dịch của mình với khách hàng mới.
Phủ định
They are not going to act circumspectly, which could lead to problems.
Họ sẽ không hành động một cách thận trọng, điều này có thể dẫn đến các vấn đề.
Nghi vấn
Will he be circumspect when making the final decision?
Liệu anh ấy có thận trọng khi đưa ra quyết định cuối cùng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been circumspect in its response to the crisis.
Chính phủ đã thận trọng trong phản ứng của mình đối với cuộc khủng hoảng.
Phủ định
She hasn't always been circumspect about sharing her opinions online.
Cô ấy không phải lúc nào cũng thận trọng về việc chia sẻ ý kiến của mình trên mạng.
Nghi vấn
Has he been circumspect enough in his dealings with the new client?
Anh ấy đã đủ thận trọng trong các giao dịch của mình với khách hàng mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)