circumspect
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumspect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
thận trọng, cẩn trọng, dè dặt; xem xét mọi mặt trước khi hành động để tránh rủi ro hoặc gây khó chịu cho người khác.
Definition (English Meaning)
wary and unwilling to take risks; careful not to cause embarrassment or offend people
Ví dụ Thực tế với 'Circumspect'
-
"Officials are being circumspect about saying when the killers might be caught."
"Các quan chức đang thận trọng về việc nói khi nào những kẻ giết người có thể bị bắt."
-
"The company has been circumspect in its expansion plans."
"Công ty đã thận trọng trong các kế hoạch mở rộng của mình."
-
"She was always circumspect when dealing with strangers."
"Cô ấy luôn thận trọng khi giao dịch với người lạ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumspect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: circumspect
- Adverb: circumspectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumspect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circumspect' mang ý nghĩa cẩn trọng hơn là chỉ đơn thuần là cẩn thận. Nó ngụ ý một sự xem xét kỹ lưỡng các tình huống và hậu quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Khác với 'cautious', có thể chỉ đơn giản là tránh nguy hiểm, 'circumspect' bao hàm một sự hiểu biết sâu sắc về các rủi ro tiềm ẩn và một nỗ lực có ý thức để tránh chúng. Nó thường liên quan đến các tình huống nhạy cảm hoặc phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'circumspect about making promises' (thận trọng về việc đưa ra lời hứa), 'circumspect in their dealings' (thận trọng trong các giao dịch của họ), 'circumspect with their money' (thận trọng với tiền bạc của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumspect'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat acted circumspectly during the sensitive negotiations.
|
Nhà ngoại giao đã hành động thận trọng trong các cuộc đàm phán nhạy cảm. |
| Phủ định |
She did not approach the deal circumspectly, leading to unforeseen problems.
|
Cô ấy đã không tiếp cận thỏa thuận một cách thận trọng, dẫn đến những vấn đề không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Did he circumspectly review all the documents before signing?
|
Anh ấy đã xem xét cẩn thận tất cả các tài liệu trước khi ký phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be circumspect in her dealings with the new client.
|
Cô ấy sẽ thận trọng trong các giao dịch của mình với khách hàng mới. |
| Phủ định |
They are not going to act circumspectly, which could lead to problems.
|
Họ sẽ không hành động một cách thận trọng, điều này có thể dẫn đến các vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will he be circumspect when making the final decision?
|
Liệu anh ấy có thận trọng khi đưa ra quyết định cuối cùng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been circumspect in its response to the crisis.
|
Chính phủ đã thận trọng trong phản ứng của mình đối với cuộc khủng hoảng. |
| Phủ định |
She hasn't always been circumspect about sharing her opinions online.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng thận trọng về việc chia sẻ ý kiến của mình trên mạng. |
| Nghi vấn |
Has he been circumspect enough in his dealings with the new client?
|
Anh ấy đã đủ thận trọng trong các giao dịch của mình với khách hàng mới chưa? |