(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumspectly
C1

circumspectly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thận trọng một cách cẩn thận một cách dè dặt hết sức thận trọng hết sức cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumspectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thận trọng, cẩn thận, xem xét mọi khía cạnh để tránh rủi ro hoặc nói điều gì sai trái.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you are careful not to take risks or say something wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Circumspectly'

  • "He proceeded circumspectly, checking each step before moving forward."

    "Anh ta tiến hành một cách thận trọng, kiểm tra từng bước trước khi tiến lên."

  • "The government is proceeding circumspectly with its reform program."

    "Chính phủ đang tiến hành chương trình cải cách một cách thận trọng."

  • "She answered the questions circumspectly, avoiding any controversial statements."

    "Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách thận trọng, tránh bất kỳ tuyên bố gây tranh cãi nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumspectly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cautiously(thận trọng)
carefully(cẩn thận)
prudently(khôn ngoan, cẩn trọng)
warily(cảnh giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao)
strategy(chiến lược)
investigation(điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Circumspectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circumspectly' nhấn mạnh sự cẩn trọng và dè dặt trong hành động hoặc lời nói. Nó bao hàm việc cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả có thể xảy ra. So với 'carefully', 'circumspectly' mang sắc thái trang trọng hơn và tập trung vào việc tránh rủi ro hoặc lỗi lầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumspectly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)