(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diplomatic
C1

diplomatic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc ngoại giao khéo léo tế nhị lịch thiệp có tài ngoại giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc tham gia vào hoạt động ngoại giao.

Definition (English Meaning)

Relating to or engaged in diplomacy.

Ví dụ Thực tế với 'Diplomatic'

  • "The two countries are trying to maintain diplomatic relations."

    "Hai nước đang cố gắng duy trì quan hệ ngoại giao."

  • "A diplomatic solution to the crisis is needed."

    "Cần một giải pháp ngoại giao cho cuộc khủng hoảng này."

  • "He's very diplomatic in his dealings with difficult clients."

    "Anh ấy rất khéo léo trong cách giao dịch với những khách hàng khó tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomatic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undiplomatic(không khéo léo, thiếu tế nhị)
blunt(thẳng thắn, huỵch toẹt)
insensitive(thiếu nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

embassy(đại sứ quán)
negotiation(đàm phán)
protocol(nghi thức ngoại giao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Diplomatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các hành động, chính sách hoặc các mối quan hệ giữa các quốc gia. Cũng có thể được dùng để mô tả một người có khả năng ứng xử khéo léo, lịch thiệp trong các tình huống nhạy cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

In: Thường dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực (ví dụ: diplomatic in international relations). With: Thường dùng để chỉ mối quan hệ (ví dụ: diplomatic with other countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomatic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is good at dealing with people diplomatically.
Cô ấy giỏi giao tiếp với mọi người một cách khéo léo.
Phủ định
He dislikes dealing with disagreements diplomatically.
Anh ấy không thích giải quyết những bất đồng một cách ngoại giao.
Nghi vấn
Are you accustomed to acting diplomatically in such situations?
Bạn có quen với việc hành xử một cách ngoại giao trong những tình huống như vậy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator was diplomatic: he carefully considered both sides of the argument before making a suggestion.
Nhà đàm phán rất khéo léo: anh ấy cẩn thận xem xét cả hai phía của cuộc tranh luận trước khi đưa ra một đề xuất.
Phủ định
She wasn't being very diplomatic: her blunt criticism hurt his feelings.
Cô ấy không được khéo léo cho lắm: lời chỉ trích thẳng thừng của cô ấy làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
Was his response diplomatic: did he manage to avoid offending anyone?
Phản ứng của anh ấy có khéo léo không: anh ấy có tránh làm ai phật lòng không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator is going to be diplomatic in his approach to resolving the conflict.
Người đàm phán sẽ cư xử một cách ngoại giao trong cách tiếp cận để giải quyết xung đột.
Phủ định
The company is not going to handle the public relations crisis diplomatically.
Công ty sẽ không xử lý cuộc khủng hoảng quan hệ công chúng một cách khéo léo (ngoại giao).
Nghi vấn
Are they going to act diplomatically during the international summit?
Họ có định hành động một cách ngoại giao trong hội nghị thượng đỉnh quốc tế không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator will be acting diplomatically to resolve the conflict tomorrow.
Nhà đàm phán sẽ hành động một cách ngoại giao để giải quyết xung đột vào ngày mai.
Phủ định
She won't be using diplomatic language when she confronts him later.
Cô ấy sẽ không sử dụng ngôn ngữ ngoại giao khi đối chất với anh ta sau đó.
Nghi vấn
Will the ambassador be handling the situation diplomatically?
Liệu đại sứ có đang xử lý tình huống một cách ngoại giao không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be diplomatic when negotiating deals, but now she's more direct.
Cô ấy từng rất khéo léo khi đàm phán các thỏa thuận, nhưng bây giờ cô ấy trực tiếp hơn.
Phủ định
He didn't use to handle criticism diplomatically when he was younger.
Anh ấy đã không xử lý những lời chỉ trích một cách khéo léo khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did they use to respond diplomatically to controversial questions during interviews?
Họ có từng trả lời một cách khéo léo các câu hỏi gây tranh cãi trong các cuộc phỏng vấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)