(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circumstantial evidence
C1

circumstantial evidence

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng cứ gián tiếp chứng cứ vòng vo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumstantial evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng cứ gián tiếp là chứng cứ dựa trên suy luận để kết nối nó với một kết luận về sự kiện—chẳng hạn như một tội ác. Chứng cứ gián tiếp dựa trên gợi ý hơn là kiến thức hoặc quan sát cá nhân.

Definition (English Meaning)

Evidence that relies on an inference to connect it to a conclusion of fact—such as a crime. Circumstantial evidence is based on suggestion rather than personal knowledge or observation.

Ví dụ Thực tế với 'Circumstantial evidence'

  • "The prosecution built its case largely on circumstantial evidence."

    "Viện kiểm sát xây dựng vụ án chủ yếu dựa trên chứng cứ gián tiếp."

  • "Although there was no direct proof, the police believed they had enough circumstantial evidence to make an arrest."

    "Mặc dù không có bằng chứng trực tiếp, cảnh sát tin rằng họ có đủ chứng cứ gián tiếp để bắt giữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circumstantial evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indirect evidence(chứng cứ gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

direct evidence(chứng cứ trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Circumstantial evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chứng cứ gián tiếp khác với chứng cứ trực tiếp (direct evidence), chứng cứ trực tiếp chứng minh một sự kiện mà không cần suy luận. Chứng cứ gián tiếp thường được sử dụng để hỗ trợ hoặc bác bỏ các giả thuyết, và sức mạnh của nó phụ thuộc vào số lượng và tính nhất quán của các mẩu bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ:
* evidence of guilt: chứng cứ về tội lỗi
* rich in circumstantial evidence: giàu chứng cứ gián tiếp

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumstantial evidence'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This circumstantial evidence is more compelling than any direct testimony we have.
Bằng chứng gián tiếp này thuyết phục hơn bất kỳ lời khai trực tiếp nào chúng ta có.
Phủ định
The case isn't as circumstantial as they initially thought; they found a key piece of forensic evidence.
Vụ án không mang tính gián tiếp như họ nghĩ ban đầu; họ đã tìm thấy một bằng chứng pháp y quan trọng.
Nghi vấn
Is the circumstantial evidence the most damning aspect of the prosecution's case?
Liệu bằng chứng gián tiếp có phải là khía cạnh bất lợi nhất trong vụ kiện của bên công tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)