(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forensic evidence
C1

forensic evidence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng cứ pháp y bằng chứng pháp y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forensic evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng thu thập được bằng các phương pháp khoa học như pháp y, xét nghiệm máu và phân tích DNA và được sử dụng tại tòa án.

Definition (English Meaning)

Evidence obtained by scientific methods such as ballistics, blood test, and DNA analysis and used in court.

Ví dụ Thực tế với 'Forensic evidence'

  • "The forensic evidence clearly linked the suspect to the crime scene."

    "Bằng chứng pháp y liên kết rõ ràng nghi phạm với hiện trường vụ án."

  • "The police are analyzing the forensic evidence collected at the scene."

    "Cảnh sát đang phân tích bằng chứng pháp y thu thập được tại hiện trường."

  • "The forensic evidence presented in court was crucial to the conviction."

    "Bằng chứng pháp y được trình bày tại tòa án rất quan trọng đối với việc kết tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forensic evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scientific evidence(bằng chứng khoa học)
physical evidence(bằng chứng vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Forensic evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'forensic evidence' đề cập đến các bằng chứng vật chất được thu thập và phân tích thông qua các quy trình khoa học để sử dụng trong các thủ tục pháp lý. Nó khác với 'circumstantial evidence' (chứng cứ gián tiếp), dựa trên suy luận, và 'direct evidence' (chứng cứ trực tiếp), cung cấp bằng chứng thực tế của một sự kiện mà không cần suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Forensic evidence in' thường được sử dụng để chỉ nơi bằng chứng pháp y được tìm thấy hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'forensic evidence in the suspect's car'. 'Forensic evidence of' được dùng để chỉ bằng chứng pháp y về một cái gì đó. Ví dụ: 'forensic evidence of a struggle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forensic evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)