(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ citadel
C1

citadel

noun

Nghĩa tiếng Việt

thành trì cổ thành pháo đài trong thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citadel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành trì, thường ở vị trí cao, bảo vệ hoặc thống trị một thành phố.

Definition (English Meaning)

A fortress, typically on high ground, protecting or dominating a city.

Ví dụ Thực tế với 'Citadel'

  • "The citadel offered a safe refuge during the siege."

    "Thành trì cung cấp một nơi trú ẩn an toàn trong suốt cuộc bao vây."

  • "The old citadel stands as a testament to the city's resilience."

    "Thành trì cổ đứng đó như một minh chứng cho sự kiên cường của thành phố."

  • "The rebels retreated to the citadel, preparing for a final stand."

    "Quân nổi dậy rút về thành trì, chuẩn bị cho cuộc kháng cự cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Citadel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: citadel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortress(pháo đài)
stronghold(thành lũy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Kiến trúc quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Citadel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'citadel' thường được dùng để chỉ một pháo đài kiên cố nằm trong hoặc gần một thành phố, đóng vai trò là điểm phòng thủ cuối cùng. Nó khác với 'castle' (lâu đài) ở chỗ thường gắn liền với một khu dân cư lớn hơn và có mục đích bảo vệ thành phố đó. So với 'fortress' (pháo đài), 'citadel' nhấn mạnh vai trò là trung tâm quyền lực và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ dùng để chỉ vị trí bên trong citadel; ‘of’ dùng để chỉ citadel thuộc về cái gì (ví dụ citadel of a city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Citadel'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This citadel, which stands tall against the skyline, has been a symbol of resilience for centuries.
Thành trì này, sừng sững trên đường chân trời, đã là biểu tượng của sự kiên cường trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
That citadel isn't as impenetrable as they believe; its defenses have weakened over time.
Thành trì đó không kiên cố như họ tin; hệ thống phòng thủ của nó đã suy yếu theo thời gian.
Nghi vấn
Which citadel do you think offers the best strategic advantage?
Bạn nghĩ thành trì nào mang lại lợi thế chiến lược tốt nhất?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the enemy attacks, the soldiers will retreat to the citadel for safety.
Nếu kẻ thù tấn công, binh lính sẽ rút lui về thành trì để an toàn.
Phủ định
If we don't reinforce the citadel, the enemy won't be stopped.
Nếu chúng ta không tăng viện cho thành trì, kẻ thù sẽ không bị ngăn chặn.
Nghi vấn
Will the refugees be safe if they seek shelter within the citadel?
Liệu những người tị nạn có an toàn nếu họ tìm nơi trú ẩn bên trong thành trì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)