civil engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế, xây dựng và bảo trì môi trường xây dựng vật lý và tự nhiên, bao gồm các công trình như đường xá, cầu cống, kênh đào, đập và các tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The design, construction, and maintenance of the physical and naturally built environment, including works like roads, bridges, canals, dams, and buildings.
Ví dụ Thực tế với 'Civil engineering'
-
"She has a degree in civil engineering."
"Cô ấy có bằng kỹ sư xây dựng dân dụng."
-
"Civil engineering projects often require extensive planning."
"Các dự án kỹ thuật xây dựng dân dụng thường đòi hỏi quy hoạch rộng rãi."
-
"The new bridge is a remarkable feat of civil engineering."
"Cây cầu mới là một kỳ công đáng chú ý của ngành kỹ thuật xây dựng dân dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil engineering
- Adjective: civil-engineered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Civil engineering tập trung vào các dự án công cộng lớn. Nó khác với các loại kỹ thuật khác như kỹ thuật cơ khí hoặc kỹ thuật điện. Nó bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ như kỹ thuật kết cấu, kỹ thuật giao thông, kỹ thuật địa chất, kỹ thuật môi trường, và kỹ thuật xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In civil engineering’ đề cập đến việc làm hoặc học tập trong ngành kỹ thuật xây dựng. ‘Of civil engineering’ thường liên quan đến các khía cạnh hoặc nguyên tắc của kỹ thuật xây dựng. ‘For civil engineering’ có thể chỉ mục đích sử dụng hoặc ứng dụng của một cái gì đó liên quan đến kỹ thuật xây dựng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil engineering'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I studied civil engineering, I would design sustainable bridges.
|
Nếu tôi học kỹ thuật xây dựng, tôi sẽ thiết kế những cây cầu bền vững. |
| Phủ định |
If the city weren't investing in civil engineering projects, the infrastructure wouldn't improve.
|
Nếu thành phố không đầu tư vào các dự án kỹ thuật xây dựng, cơ sở hạ tầng sẽ không được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would they build a stronger building if they used civil-engineered materials?
|
Liệu họ có xây một tòa nhà vững chắc hơn nếu họ sử dụng vật liệu được thiết kế theo kỹ thuật xây dựng không? |