structural engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kỹ thuật liên quan đến thiết kế và xây dựng các công trình có thể chịu được các lực và ứng suất mà chúng có khả năng phải chịu.
Definition (English Meaning)
The branch of engineering concerned with the design and construction of structures that can withstand the forces and stresses to which they are likely to be subjected.
Ví dụ Thực tế với 'Structural engineering'
-
"Structural engineering is crucial for designing earthquake-resistant buildings."
"Kỹ thuật xây dựng là rất quan trọng để thiết kế các tòa nhà chống động đất."
-
"She has a degree in structural engineering."
"Cô ấy có bằng kỹ sư xây dựng."
-
"The collapse was due to a failure in structural engineering."
"Vụ sập là do lỗi trong kỹ thuật xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structural engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: structural engineering
- Adjective: structural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structural engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Structural engineering tập trung vào việc đảm bảo tính an toàn và ổn định của các công trình xây dựng, bao gồm nhà cửa, cầu cống, đập, và các công trình hạ tầng khác. Nó liên quan đến việc phân tích và thiết kế các cấu trúc để chịu được trọng lượng, gió, động đất và các yếu tố môi trường khác. Khác với 'civil engineering' (kỹ thuật dân dụng) là một lĩnh vực rộng lớn hơn, 'structural engineering' là một chuyên ngành hẹp hơn, tập trung vào tính toàn vẹn của cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In structural engineering' đề cập đến việc làm việc hoặc chuyên về lĩnh vực này. Ví dụ: 'He works in structural engineering'. 'Of structural engineering' thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc một phần của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The principles of structural engineering'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural engineering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.