civility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lịch sự, nhã nhặn, tôn trọng trong hành vi và lời nói.
Definition (English Meaning)
Polite, reasonable, and respectful behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Civility'
-
"The political debate lacked civility, with candidates resorting to personal attacks."
"Cuộc tranh luận chính trị thiếu sự lịch sự, khi các ứng cử viên dùng đến những công kích cá nhân."
-
"Despite their differing opinions, they maintained a level of civility throughout the discussion."
"Mặc dù có ý kiến khác nhau, họ vẫn duy trì một mức độ lịch sự trong suốt cuộc thảo luận."
-
"The speaker emphasized the importance of civility in public discourse."
"Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lịch sự trong diễn ngôn công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civility
- Adjective: civil
- Adverb: civilly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Civility đề cập đến cách ứng xử tôn trọng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, ngay cả khi có sự bất đồng. Nó nhấn mạnh việc duy trì thái độ lịch sự và tránh các hành vi thô lỗ hoặc xúc phạm. Civility khác với 'politeness' (lịch sự) ở chỗ nó bao hàm sự tôn trọng lẫn nhau và khả năng thảo luận các vấn đề một cách xây dựng. 'Courtesy' (nhã nhặn) gần nghĩa với civility nhưng có thể thiên về các nghi thức xã giao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó thường đi kèm với hành động hoặc trạng thái mà sự lịch sự được thể hiện (ví dụ: 'civility with others'). Với 'towards', nó chỉ hướng mà sự lịch sự được dành cho (ví dụ: 'civility towards opponents').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civility'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the debate was heated, the participants maintained civility, ensuring a respectful exchange of ideas.
|
Mặc dù cuộc tranh luận rất gay gắt, những người tham gia vẫn giữ được sự lịch sự, đảm bảo một cuộc trao đổi ý kiến tôn trọng. |
| Phủ định |
Unless we treat each other civilly, negotiations will fail and further conflict will be inevitable.
|
Trừ khi chúng ta đối xử với nhau một cách lịch sự, các cuộc đàm phán sẽ thất bại và xung đột leo thang là không thể tránh khỏi. |
| Nghi vấn |
Even if he disagreed with the policy, did he act civilly towards his opponents during the meeting?
|
Ngay cả khi anh ấy không đồng ý với chính sách, anh ấy có cư xử lịch sự với các đối thủ của mình trong cuộc họp không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomats behaved civilly during the negotiations.
|
Các nhà ngoại giao đã cư xử lịch sự trong các cuộc đàm phán. |
| Phủ định |
She didn't respond civilly to the rude comment.
|
Cô ấy đã không trả lời một cách lịch sự đối với những bình luận thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Did he treat the customers civilly?
|
Anh ấy có đối xử với khách hàng một cách lịch sự không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was conducted civilly, ensuring everyone felt respected.
|
Cuộc họp đã được tiến hành một cách lịch sự, đảm bảo mọi người đều cảm thấy được tôn trọng. |
| Phủ định |
Civility is not always shown in online debates, which can lead to heated arguments.
|
Sự lịch sự không phải lúc nào cũng được thể hiện trong các cuộc tranh luận trực tuyến, điều này có thể dẫn đến những tranh cãi gay gắt. |
| Nghi vấn |
Was civil behavior expected during the negotiation process?
|
Hành vi lịch sự có được mong đợi trong quá trình đàm phán không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had acted civilly towards each other before the mediator arrived.
|
Họ đã cư xử lịch sự với nhau trước khi người hòa giải đến. |
| Phủ định |
She hadn't expected such civility from him, given their past disagreements.
|
Cô ấy đã không mong đợi sự lịch sự như vậy từ anh ấy, xét đến những bất đồng trước đây của họ. |
| Nghi vấn |
Had the company always been so civil in its dealings before the new management took over?
|
Công ty đã luôn lịch sự trong các giao dịch trước khi ban quản lý mới tiếp quản phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community's civility is reflected in its peaceful streets.
|
Sự văn minh của cộng đồng được phản ánh qua những con phố yên bình của nó. |
| Phủ định |
The neighbors' lack of civility wasn't appreciated by anyone.
|
Sự thiếu văn minh của những người hàng xóm không được ai đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is the city's level of civility improving?
|
Mức độ văn minh của thành phố có đang được cải thiện không? |