(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civility
C1

civility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính lịch sự sự nhã nhặn phép lịch sự tối thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lịch sự, nhã nhặn, tôn trọng trong hành vi và lời nói.

Definition (English Meaning)

Polite, reasonable, and respectful behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Civility'

  • "The political debate lacked civility, with candidates resorting to personal attacks."

    "Cuộc tranh luận chính trị thiếu sự lịch sự, khi các ứng cử viên dùng đến những công kích cá nhân."

  • "Despite their differing opinions, they maintained a level of civility throughout the discussion."

    "Mặc dù có ý kiến khác nhau, họ vẫn duy trì một mức độ lịch sự trong suốt cuộc thảo luận."

  • "The speaker emphasized the importance of civility in public discourse."

    "Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lịch sự trong diễn ngôn công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civility
  • Adjective: civil
  • Adverb: civilly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

politeness(lịch sự)
courtesy(nhã nhặn)
respect(sự tôn trọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

rudeness(sự thô lỗ)
incivility(sự bất lịch sự)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
decorum(sự đoan trang, đúng mực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Civility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Civility đề cập đến cách ứng xử tôn trọng, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, ngay cả khi có sự bất đồng. Nó nhấn mạnh việc duy trì thái độ lịch sự và tránh các hành vi thô lỗ hoặc xúc phạm. Civility khác với 'politeness' (lịch sự) ở chỗ nó bao hàm sự tôn trọng lẫn nhau và khả năng thảo luận các vấn đề một cách xây dựng. 'Courtesy' (nhã nhặn) gần nghĩa với civility nhưng có thể thiên về các nghi thức xã giao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

Với 'with', nó thường đi kèm với hành động hoặc trạng thái mà sự lịch sự được thể hiện (ví dụ: 'civility with others'). Với 'towards', nó chỉ hướng mà sự lịch sự được dành cho (ví dụ: 'civility towards opponents').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civility'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the debate was heated, the participants maintained civility, ensuring a respectful exchange of ideas.
Mặc dù cuộc tranh luận rất gay gắt, những người tham gia vẫn giữ được sự lịch sự, đảm bảo một cuộc trao đổi ý kiến tôn trọng.
Phủ định
Unless we treat each other civilly, negotiations will fail and further conflict will be inevitable.
Trừ khi chúng ta đối xử với nhau một cách lịch sự, các cuộc đàm phán sẽ thất bại và xung đột leo thang là không thể tránh khỏi.
Nghi vấn
Even if he disagreed with the policy, did he act civilly towards his opponents during the meeting?
Ngay cả khi anh ấy không đồng ý với chính sách, anh ấy có cư xử lịch sự với các đối thủ của mình trong cuộc họp không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomats behaved civilly during the negotiations.
Các nhà ngoại giao đã cư xử lịch sự trong các cuộc đàm phán.
Phủ định
She didn't respond civilly to the rude comment.
Cô ấy đã không trả lời một cách lịch sự đối với những bình luận thô lỗ.
Nghi vấn
Did he treat the customers civilly?
Anh ấy có đối xử với khách hàng một cách lịch sự không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting was conducted civilly, ensuring everyone felt respected.
Cuộc họp đã được tiến hành một cách lịch sự, đảm bảo mọi người đều cảm thấy được tôn trọng.
Phủ định
Civility is not always shown in online debates, which can lead to heated arguments.
Sự lịch sự không phải lúc nào cũng được thể hiện trong các cuộc tranh luận trực tuyến, điều này có thể dẫn đến những tranh cãi gay gắt.
Nghi vấn
Was civil behavior expected during the negotiation process?
Hành vi lịch sự có được mong đợi trong quá trình đàm phán không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had acted civilly towards each other before the mediator arrived.
Họ đã cư xử lịch sự với nhau trước khi người hòa giải đến.
Phủ định
She hadn't expected such civility from him, given their past disagreements.
Cô ấy đã không mong đợi sự lịch sự như vậy từ anh ấy, xét đến những bất đồng trước đây của họ.
Nghi vấn
Had the company always been so civil in its dealings before the new management took over?
Công ty đã luôn lịch sự trong các giao dịch trước khi ban quản lý mới tiếp quản phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community's civility is reflected in its peaceful streets.
Sự văn minh của cộng đồng được phản ánh qua những con phố yên bình của nó.
Phủ định
The neighbors' lack of civility wasn't appreciated by anyone.
Sự thiếu văn minh của những người hàng xóm không được ai đánh giá cao.
Nghi vấn
Is the city's level of civility improving?
Mức độ văn minh của thành phố có đang được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)