(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ claimant
C1

claimant

noun

Nghĩa tiếng Việt

người yêu cầu bồi thường người đòi bồi thường người khiếu nại người yêu sách người nộp đơn yêu cầu (trợ cấp, v.v.)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claimant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa ra yêu sách, đặc biệt là trong một vụ kiện hoặc để nhận trợ cấp từ chính phủ.

Definition (English Meaning)

A person who makes a claim, especially in a lawsuit or for government benefits.

Ví dụ Thực tế với 'Claimant'

  • "The claimant sought compensation for the injuries sustained in the accident."

    "Người yêu cầu bồi thường đã tìm kiếm khoản bồi thường cho những thương tích phải chịu trong vụ tai nạn."

  • "The social security office has a large backlog of claimants."

    "Văn phòng an sinh xã hội có một lượng lớn người yêu cầu trợ cấp đang chờ xử lý."

  • "The insurance company reviewed the claimant's medical records."

    "Công ty bảo hiểm đã xem xét hồ sơ y tế của người yêu cầu bồi thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Claimant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: claimant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

applicant(người nộp đơn)
petitioner(người kiến nghị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

litigation(kiện tụng)
compensation(bồi thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Bảo hiểm Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Claimant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'claimant' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Nó chỉ người có yêu cầu chính thức về một điều gì đó, thường là tiền bạc, quyền lợi hoặc tài sản. Không nên nhầm lẫn với 'plaintiff' (nguyên đơn), mặc dù trong một số trường hợp, họ có thể là một.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Claimant as: chỉ vai trò của người đưa ra yêu sách. Ví dụ: 'He acted as claimant in the case'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Claimant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)