petitioner
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Petitioner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đệ đơn, người làm đơn, nguyên đơn (trong một vụ kiện). Là người đưa ra một yêu cầu chính thức cho một quan chức hoặc cơ quan chính phủ.
Definition (English Meaning)
A person who presents a formal request to a government official or body.
Ví dụ Thực tế với 'Petitioner'
-
"The petitioner requested a review of the decision."
"Nguyên đơn yêu cầu xem xét lại quyết định."
-
"The petitioner argued that the law was unconstitutional."
"Nguyên đơn lập luận rằng luật này là vi hiến."
-
"The court heard arguments from both the petitioner and the respondent."
"Tòa án đã nghe các tranh luận từ cả nguyên đơn và bị đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Petitioner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: petitioner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Petitioner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'petitioner' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Nó chỉ người khởi xướng một thủ tục tố tụng hoặc yêu cầu chính thức. So với 'applicant' (người nộp đơn), 'petitioner' mang tính trang trọng và thường liên quan đến các vấn đề phức tạp hơn, đòi hỏi sự xem xét của tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Khác với 'plaintiff' (nguyên đơn) trong các vụ kiện dân sự, 'petitioner' có thể áp dụng cho các yêu cầu hành chính hoặc các thủ tục tố tụng khác ngoài kiện tụng thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó chỉ đối tượng mà người đệ đơn gửi yêu cầu đến (ví dụ: 'petitioner to the court'). Khi đi với 'before', nó chỉ cơ quan hoặc người mà đơn được trình bày trước (ví dụ: 'petitioner before the board').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Petitioner'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The petitioner, having gathered all the necessary documents, submitted their application.
|
Người kiến nghị, sau khi thu thập tất cả các tài liệu cần thiết, đã nộp đơn của họ. |
| Phủ định |
The petitioner, despite numerous attempts, did not receive a favorable response.
|
Người kiến nghị, mặc dù đã nhiều lần cố gắng, vẫn không nhận được phản hồi tích cực. |
| Nghi vấn |
Mr. Johnson, is the petitioner aware of the appeal deadline?
|
Ông Johnson, người kiến nghị có biết về thời hạn kháng cáo không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The petitioner was present at the hearing yesterday.
|
Người kiến nghị đã có mặt tại phiên điều trần ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The petitioner was not satisfied with the court's decision.
|
Người kiến nghị không hài lòng với quyết định của tòa án. |
| Nghi vấn |
Was the petitioner informed of the appeal process?
|
Người kiến nghị đã được thông báo về quy trình kháng cáo chưa? |