classical revival
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical revival'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phục hưng các phong cách và nguyên tắc cổ điển, đặc biệt trong nghệ thuật và kiến trúc.
Definition (English Meaning)
The revival of classical styles and principles, especially in art and architecture.
Ví dụ Thực tế với 'Classical revival'
-
"The 18th century witnessed a classical revival in architecture across Europe."
"Thế kỷ 18 chứng kiến một cuộc phục hưng cổ điển trong kiến trúc trên khắp châu Âu."
-
"The design of the building reflects a classical revival style."
"Thiết kế của tòa nhà phản ánh phong cách phục hưng cổ điển."
-
"The classical revival had a significant impact on the art of the period."
"Sự phục hưng cổ điển đã có tác động đáng kể đến nghệ thuật của thời kỳ đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classical revival'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: classical revival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classical revival'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự tái xuất hiện của các yếu tố từ nghệ thuật và kiến trúc Hy Lạp và La Mã cổ đại, thường là sau một giai đoạn mà các phong cách khác chiếm ưu thế. Nó nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và tái hiện các lý tưởng cổ điển về sự hài hòa, cân đối và tỷ lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical revival'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This classical revival is evident in the architecture of the new museum.
|
Sự phục hưng cổ điển này thể hiện rõ trong kiến trúc của viện bảo tàng mới. |
| Phủ định |
They are not promoting the classical revival in their designs.
|
Họ không quảng bá sự phục hưng cổ điển trong các thiết kế của họ. |
| Nghi vấn |
Is this classical revival influencing modern artists?
|
Liệu sự phục hưng cổ điển này có đang ảnh hưởng đến các nghệ sĩ hiện đại không? |