(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baroque
C1

baroque

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách baroque thời kỳ baroque kiến trúc baroque âm nhạc baroque
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baroque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị một phong cách kiến trúc, âm nhạc và nghệ thuật châu Âu thế kỷ 17 và 18, theo sau chủ nghĩa kiểu cách và được đặc trưng bởi các chi tiết trang trí công phu.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting a style of European architecture, music, and art of the 17th and 18th centuries that followed mannerism and is characterized by ornate detail.

Ví dụ Thực tế với 'Baroque'

  • "The baroque church was richly decorated with gold leaf."

    "Nhà thờ baroque được trang trí lộng lẫy bằng lá vàng."

  • "The baroque period in music saw the rise of composers like Bach and Handel."

    "Thời kỳ baroque trong âm nhạc chứng kiến sự trỗi dậy của các nhà soạn nhạc như Bach và Handel."

  • "Many baroque buildings feature grand staircases and imposing facades."

    "Nhiều tòa nhà baroque có cầu thang lớn và mặt tiền đồ sộ."

  • "The language used in the document was unnecessarily baroque and difficult to understand."

    "Ngôn ngữ được sử dụng trong tài liệu quá rườm rà và khó hiểu một cách không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baroque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baroque
  • Adjective: baroque
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
plain(giản dị)
austere(khắc khổ, nghiêm nghị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc Kiến trúc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Baroque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách Baroque nhấn mạnh sự cường điệu, tương phản và kịch tính để tạo ra cảm giác kinh ngạc. Nó thường liên quan đến sự giàu có và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baroque'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To appreciate the baroque style requires a keen eye for detail.
Để đánh giá cao phong cách baroque đòi hỏi một con mắt tinh tường về chi tiết.
Phủ định
It's important not to dismiss baroque art as merely ornate.
Điều quan trọng là không bác bỏ nghệ thuật baroque chỉ là trang trí công phu.
Nghi vấn
Why choose to decorate with such a baroque aesthetic?
Tại sao lại chọn trang trí theo phong cách thẩm mỹ baroque như vậy?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architecture must be baroque to reflect the era.
Kiến trúc cần phải theo phong cách baroque để phản ánh thời đại.
Phủ định
The play should not be baroque; it needs a modern sensibility.
Vở kịch không nên theo phong cách baroque; nó cần một sự nhạy cảm hiện đại.
Nghi vấn
Could the music be baroque, or is that too ornate?
Âm nhạc có thể theo phong cách baroque không, hay điều đó quá hoa mỹ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building is baroque, it often features elaborate ornamentation.
Nếu tòa nhà mang phong cách baroque, nó thường có những chi tiết trang trí công phu.
Phủ định
If the music is not baroque, it does not typically emphasize counterpoint so heavily.
Nếu âm nhạc không thuộc phong cách baroque, nó thường không nhấn mạnh đối âm một cách quá nặng nề.
Nghi vấn
If the painting is baroque, does it make use of dramatic lighting?
Nếu bức tranh theo phong cách baroque, nó có sử dụng ánh sáng kịch tính không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baroque architecture is admired by art historians.
Kiến trúc baroque được các nhà sử học nghệ thuật ngưỡng mộ.
Phủ định
The baroque style was not embraced by all artists.
Phong cách baroque không được tất cả các nghệ sĩ đón nhận.
Nghi vấn
Was the baroque period characterized by excessive ornamentation?
Thời kỳ baroque có được đặc trưng bởi sự trang trí quá mức không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baroque architecture of the palace is truly breathtaking.
Kiến trúc baroque của cung điện thực sự ngoạn mục.
Phủ định
Her modern tastes are not very baroque.
Sở thích hiện đại của cô ấy không mang phong cách baroque cho lắm.
Nghi vấn
Is the art exhibition focusing on baroque paintings this year?
Triển lãm nghệ thuật có tập trung vào các bức tranh baroque năm nay không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architecture of the palace was baroque.
Kiến trúc của cung điện mang phong cách baroque.
Phủ định
The music wasn't baroque; it was more classical.
Âm nhạc không phải là baroque; nó mang tính cổ điển hơn.
Nghi vấn
Did they consider the baroque style too ornate for the new building?
Họ có cho rằng phong cách baroque quá cầu kỳ cho tòa nhà mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her taste in art is often baroque.
Gu thẩm mỹ nghệ thuật của cô ấy thường mang phong cách baroque.
Phủ định
I do not find the architecture to be baroque.
Tôi không thấy kiến trúc đó mang phong cách baroque.
Nghi vấn
Does he like baroque music?
Anh ấy có thích nhạc baroque không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)