(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neoclassicism
C1

neoclassicism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa tân cổ điển trường phái tân cổ điển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neoclassicism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phục hưng phong cách hoặc cách xử lý cổ điển trong nghệ thuật, văn học, kiến trúc hoặc âm nhạc.

Definition (English Meaning)

The revival of a classical style or treatment in art, literature, architecture, or music.

Ví dụ Thực tế với 'Neoclassicism'

  • "Neoclassicism was a dominant movement in European architecture during the 18th and 19th centuries."

    "Chủ nghĩa tân cổ điển là một phong trào thống trị trong kiến trúc châu Âu trong suốt thế kỷ 18 và 19."

  • "The influence of neoclassicism can be seen in many government buildings in Washington, D.C."

    "Ảnh hưởng của chủ nghĩa tân cổ điển có thể thấy ở nhiều tòa nhà chính phủ ở Washington, D.C."

  • "Neoclassicism in literature emphasized clarity, reason, and order."

    "Chủ nghĩa tân cổ điển trong văn học nhấn mạnh sự rõ ràng, lý trí và trật tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neoclassicism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kiến trúc Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Neoclassicism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neoclassicism thường đề cập đến phong trào nghệ thuật và văn hóa thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 ở châu Âu và Mỹ, lấy cảm hứng từ nghệ thuật và văn hóa của Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nó nhấn mạnh sự trật tự, cân đối, rõ ràng và lý trí, trái ngược với sự phức tạp và cảm xúc của phong cách Baroque và Rococo trước đó. Sự khác biệt với "classicism" (chủ nghĩa cổ điển) là Neoclassicism mang tính phục hưng, học hỏi và tái hiện, trong khi Classicism là những giá trị, chuẩn mực vốn có của văn hóa Hy Lạp, La Mã cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** "Neoclassicism in architecture" (Chủ nghĩa tân cổ điển trong kiến trúc). Chỉ ra lĩnh vực hoặc loại hình mà chủ nghĩa tân cổ điển được thể hiện.
* **of:** "The principles of neoclassicism" (Các nguyên tắc của chủ nghĩa tân cổ điển). Chỉ ra bản chất, đặc điểm của chủ nghĩa tân cổ điển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neoclassicism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)