(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ voiding
B2

voiding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đi tiểu hành động đi tiểu thải nước tiểu sự làm rỗng bàng quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voiding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm rỗng hoặc thải ra, đặc biệt là nước tiểu hoặc phân.

Definition (English Meaning)

The act of emptying or discharging, especially of urine or feces.

Ví dụ Thực tế với 'Voiding'

  • "The patient reported difficulty with voiding."

    "Bệnh nhân báo cáo gặp khó khăn trong việc đi tiểu."

  • "Frequent voiding can be a symptom of diabetes."

    "Đi tiểu thường xuyên có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường."

  • "The doctor asked about her voiding habits."

    "Bác sĩ hỏi về thói quen đi tiểu của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Voiding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: voiding
  • Verb: void
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Voiding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực y học, 'voiding' thường được sử dụng để mô tả quá trình đi tiểu. Nó nhấn mạnh hành động chủ động làm rỗng bàng quang. Khác với 'urination' (sự đi tiểu) mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Voiding of urine' (thải nước tiểu) là cách dùng phổ biến, chỉ rõ đối tượng được thải ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Voiding'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the environmental concerns earlier, they wouldn't void the contract now.
Nếu công ty đã giải quyết những lo ngại về môi trường sớm hơn, họ sẽ không hủy bỏ hợp đồng bây giờ.
Phủ định
If he weren't so careful about filling out the forms, he would have voided his application.
Nếu anh ấy không cẩn thận điền vào các mẫu đơn, anh ấy đã làm mất hiệu lực đơn đăng ký của mình rồi.
Nghi vấn
If they had followed the correct procedure, would they be voiding the results at this moment?
Nếu họ tuân theo quy trình chính xác, liệu họ có đang hủy bỏ kết quả vào lúc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)