(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client-centered
C1

client-centered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy khách hàng làm trung tâm hướng đến khách hàng tập trung vào khách hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Definition (English Meaning)

Focused on the needs and desires of the client.

Ví dụ Thực tế với 'Client-centered'

  • "The company's philosophy is to provide client-centered solutions."

    "Triết lý của công ty là cung cấp các giải pháp tập trung vào khách hàng."

  • "A client-centered approach ensures that the client's needs are always prioritized."

    "Một cách tiếp cận tập trung vào khách hàng đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng luôn được ưu tiên."

  • "The therapist uses client-centered therapy to help patients explore their feelings."

    "Nhà trị liệu sử dụng liệu pháp tập trung vào khách hàng để giúp bệnh nhân khám phá cảm xúc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: client-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

customer-focused(tập trung vào khách hàng)
customer-centric(lấy khách hàng làm trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
relationship building(xây dựng mối quan hệ)
satisfaction(sự hài lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Client-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'client-centered' thường được sử dụng trong các lĩnh vực dịch vụ, kinh doanh và tâm lý học để mô tả một cách tiếp cận đặt khách hàng làm trung tâm của mọi quyết định và hành động. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu cá nhân của khách hàng. Khác với 'customer-oriented' có nghĩa rộng hơn, 'client-centered' thường ngụ ý một mối quan hệ sâu sắc và mang tính cá nhân hơn giữa người cung cấp dịch vụ và khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client-centered'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The therapist is client-centered in her approach.
Nhà trị liệu tập trung vào khách hàng trong cách tiếp cận của cô ấy.
Phủ định
The company is not client-centered; it prioritizes profit over people.
Công ty không tập trung vào khách hàng; nó ưu tiên lợi nhuận hơn con người.
Nghi vấn
Is the organization truly client-centered, or is it just a marketing slogan?
Tổ chức có thực sự tập trung vào khách hàng không, hay đó chỉ là một khẩu hiệu tiếp thị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)