climacteric
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climacteric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ trong cuộc đời khi khả năng sinh sản và hoạt động tình dục giảm dần, đặc biệt ở phụ nữ; mãn kinh.
Definition (English Meaning)
The period of life when fertility and sexual activity gradually diminish, especially in women; menopause.
Ví dụ Thực tế với 'Climacteric'
-
"The patient experienced hot flashes and mood swings during the climacteric."
"Bệnh nhân trải qua những cơn bốc hỏa và thay đổi tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh."
-
"Hormone replacement therapy can help manage climacteric symptoms."
"Liệu pháp thay thế hormone có thể giúp kiểm soát các triệu chứng mãn kinh."
-
"The climacteric is a natural part of aging."
"Thời kỳ mãn kinh là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climacteric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climacteric
- Adjective: climacteric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climacteric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'climacteric' thường được dùng để chỉ giai đoạn chuyển đổi trong cuộc đời, đặc biệt là thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Nó có thể mang ý nghĩa rộng hơn so với 'menopause', bao gồm cả những thay đổi về thể chất và tâm lý liên quan đến sự suy giảm chức năng sinh sản. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ những giai đoạn chuyển đổi tương tự ở nam giới, mặc dù ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'during', nó chỉ khoảng thời gian diễn ra climacteric. Ví dụ: 'Symptoms often arise during the climacteric'. Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc đang trải qua thời kỳ này: 'She is in her climacteric'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climacteric'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be experiencing climacteric symptoms in the coming years.
|
Cô ấy sẽ trải qua các triệu chứng mãn kinh trong những năm tới. |
| Phủ định |
He won't be feeling climacteric changes this early in his life.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy những thay đổi tiền mãn kinh sớm như vậy trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Will she be going through a climacteric phase during that period?
|
Liệu cô ấy có trải qua giai đoạn mãn kinh trong giai đoạn đó không? |