(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climacteric
C1

climacteric

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ mãn kinh giai đoạn tiền mãn kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climacteric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ trong cuộc đời khi khả năng sinh sản và hoạt động tình dục giảm dần, đặc biệt ở phụ nữ; mãn kinh.

Definition (English Meaning)

The period of life when fertility and sexual activity gradually diminish, especially in women; menopause.

Ví dụ Thực tế với 'Climacteric'

  • "The patient experienced hot flashes and mood swings during the climacteric."

    "Bệnh nhân trải qua những cơn bốc hỏa và thay đổi tâm trạng trong thời kỳ mãn kinh."

  • "Hormone replacement therapy can help manage climacteric symptoms."

    "Liệu pháp thay thế hormone có thể giúp kiểm soát các triệu chứng mãn kinh."

  • "The climacteric is a natural part of aging."

    "Thời kỳ mãn kinh là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climacteric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: climacteric
  • Adjective: climacteric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

menopause(mãn kinh)
change of life(thời kỳ thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Climacteric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'climacteric' thường được dùng để chỉ giai đoạn chuyển đổi trong cuộc đời, đặc biệt là thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ. Nó có thể mang ý nghĩa rộng hơn so với 'menopause', bao gồm cả những thay đổi về thể chất và tâm lý liên quan đến sự suy giảm chức năng sinh sản. Trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ những giai đoạn chuyển đổi tương tự ở nam giới, mặc dù ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in

Khi sử dụng 'during', nó chỉ khoảng thời gian diễn ra climacteric. Ví dụ: 'Symptoms often arise during the climacteric'. Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ việc đang trải qua thời kỳ này: 'She is in her climacteric'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climacteric'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be experiencing climacteric symptoms in the coming years.
Cô ấy sẽ trải qua các triệu chứng mãn kinh trong những năm tới.
Phủ định
He won't be feeling climacteric changes this early in his life.
Anh ấy sẽ không cảm thấy những thay đổi tiền mãn kinh sớm như vậy trong cuộc đời.
Nghi vấn
Will she be going through a climacteric phase during that period?
Liệu cô ấy có trải qua giai đoạn mãn kinh trong giai đoạn đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)