andropause
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Andropause'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm dần mức testosterone ở nam giới lớn tuổi, dẫn đến mệt mỏi, giảm ham muốn tình dục và các triệu chứng khác; còn được gọi là mãn kinh nam.
Definition (English Meaning)
The gradual decrease in testosterone levels in older men, resulting in fatigue, decreased libido, and other symptoms; also known as male menopause.
Ví dụ Thực tế với 'Andropause'
-
"The doctor discussed the potential symptoms of andropause with his patient."
"Bác sĩ đã thảo luận về các triệu chứng tiềm ẩn của mãn kinh nam với bệnh nhân của mình."
-
"Andropause can affect men's quality of life."
"Mãn kinh nam có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của nam giới."
-
"Symptoms of andropause may include fatigue and decreased muscle mass."
"Các triệu chứng của mãn kinh nam có thể bao gồm mệt mỏi và giảm khối lượng cơ bắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Andropause'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: andropause
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Andropause'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'andropause' đôi khi gây tranh cãi vì nó không xảy ra đột ngột như mãn kinh ở phụ nữ. Sự suy giảm testosterone diễn ra chậm hơn. Nó thường được so sánh với 'late-onset hypogonadism'. Trong khi 'andropause' đề cập đến quá trình suy giảm, 'late-onset hypogonadism' là một chẩn đoán y tế cụ thể khi mức testosterone xuống dưới một ngưỡng nhất định và gây ra các triệu chứng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Andropause'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.