climate pollutants
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate pollutants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất hoặc tác nhân góp phần vào biến đổi khí hậu, chủ yếu bằng cách giữ nhiệt trong bầu khí quyển.
Definition (English Meaning)
Substances or agents that contribute to climate change, primarily by trapping heat in the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Climate pollutants'
-
"Reducing emissions of short-lived climate pollutants is crucial for slowing down near-term warming."
"Giảm phát thải các chất ô nhiễm khí hậu tồn tại ngắn ngày là rất quan trọng để làm chậm sự nóng lên trong ngắn hạn."
-
"Methane is a potent climate pollutant with a much higher warming potential than carbon dioxide over a shorter timeframe."
"Methane là một chất ô nhiễm khí hậu mạnh với tiềm năng gây nóng cao hơn nhiều so với carbon dioxide trong một khoảng thời gian ngắn hơn."
-
"Black carbon, a component of particulate matter, is also a significant climate pollutant."
"Carbon đen, một thành phần của vật chất dạng hạt, cũng là một chất ô nhiễm khí hậu đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate pollutants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climate pollutants
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate pollutants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'climate pollutants' thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách môi trường và các nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nó nhấn mạnh vai trò gây hại của các chất này đối với hệ thống khí hậu. Khác với 'air pollutants' (chất ô nhiễm không khí), 'climate pollutants' tập trung vào tác động đến khí hậu toàn cầu chứ không chỉ chất lượng không khí địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần (ví dụ: 'sources of climate pollutants'). ‘in’ được sử dụng để chỉ nơi chúng tồn tại hoặc tác động (ví dụ: 'climate pollutants in the atmosphere').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate pollutants'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.