carbon sinks
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon sinks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bể chứa tự nhiên hoặc nhân tạo tích lũy và lưu trữ các hợp chất hóa học chứa carbon trong một khoảng thời gian không xác định, do đó loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển.
Definition (English Meaning)
Natural or artificial reservoirs that accumulate and store carbon-containing chemical compounds for an indefinite period, thereby removing carbon dioxide from the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon sinks'
-
"Forests are crucial carbon sinks, absorbing significant amounts of carbon dioxide from the atmosphere."
"Rừng là những bể chứa carbon quan trọng, hấp thụ một lượng đáng kể carbon dioxide từ khí quyển."
-
"The Amazon rainforest is one of the largest carbon sinks on Earth."
"Rừng mưa nhiệt đới Amazon là một trong những bể chứa carbon lớn nhất trên Trái Đất."
-
"Oceans also function as significant carbon sinks."
"Đại dương cũng đóng vai trò là những bể chứa carbon quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon sinks'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon sinks
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon sinks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'carbon sink' thường được sử dụng để chỉ các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, đại dương và đất, có khả năng hấp thụ lượng carbon dioxide lớn hơn lượng chúng thải ra. Nó cũng có thể đề cập đến các giải pháp công nghệ như thu giữ và lưu trữ carbon (CCS). Khái niệm này quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu. Không nên nhầm lẫn với 'carbon sources' (nguồn carbon) là các hoạt động hoặc thực thể thải carbon vào khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà bể chứa carbon tồn tại (ví dụ: ‘Carbon sinks in the ocean’). ‘as’ thường được sử dụng để mô tả vai trò của một cái gì đó như một bể chứa carbon (ví dụ: ‘Forests act as carbon sinks’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon sinks'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.